Characters remaining: 500/500
Translation

vết

Academic
Friendly

Từ "vết" trong tiếng Việt có nghĩamột dấu hiệu, dấu vết hoặc một phần còn lại của một cái đó. Đây một từ rất phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  1. Vệt nhỏ trên mặt một số đồ vật: Khi một dấu hiệu hoặc một vạch nhỏ trên bề mặt của một đồ vật, chúng ta có thể gọi đó "vết". dụ: "Ngọc lành vết" có thể một viên ngọc dấu hiệu nhỏ trên bề mặt của .

  2. Hình còn sót lại: "Vết" cũng có thể dùng để chỉ những dấu hiệu, hình ảnh còn lại sau một sự kiện nào đó. dụ: "Vết chân trên cát" chỉ dấu chân ai đó để lại trên bãi cát. Tương tự, "vết máu trên áo" chỉ dấu máu còn lại trên áo.

dụ sử dụng
  • Cơ bản:

    • "Trên chiếc bàn gỗ một vết xước." (Dấu xước trên bề mặt bàn)
    • " ấy phát hiện ra vết chân của con vật trong vườn." (Dấu chân của con vật)
  • Nâng cao:

    • "Trong phòng khám, bác sĩ đã tìm thấy vết tích của bệnh nhân trên băng gạc." (Dấu hiệu hoặc dấu vết của bệnh nhân)
    • "Sau cuộc chiến, vết thương của nhân loại vẫn còn in sâu trong tâm trí." (Dấu vết của nỗi đau)
Biến thể của từ
  • Vết tích: Dấu vết còn sót lại, thường dùng để chỉ những dấu hiệu của một sự kiện lịch sử hay một tình huống nào đó.
  • Vết thương: Dấu hiệu của một vết thương trên cơ thể, thường dùng trong y học.
  • Vết bẩn: Dấu bẩn trên bề mặt của một vật, thường chỉ sự không sạch sẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dấu: Cũng có nghĩamột dấu hiệu, nhưng thường chỉ những cái được tạo ra bằng cách nào đó (như vết mực, dấu tay).
  • Vạch: Thường dùng để chỉ một đường thẳng hoặc hình dạng nào đó, có thể vết nhưng không nhất thiết phải dấu vết.
  • Dấu vết: Cụm từ này giống như từ "vết", nhưng thường được dùng để chỉ những dấu hiệu rõ ràng hơn, có thể dễ dàng nhận thấy.
Chú ý
  • Khi dùng từ "vết", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. "Vết" có thể mang nghĩa tiêu cực (như vết thương) hoặc tích cực (như vết tích của một kỷ niệm đẹp).
  • Tùy vào cách sử dụng, "vết" có thể mang tính mô tả cụ thể hoặc trừu tượng, dụ như "vết thương lòng" không chỉ vết thương vật còn nỗi đau tinh thần.
  1. dt 1. Vệt nhỏ trên mặt một số đồ đạc: Ngọc lành vết (tng); Vạch lông tìm vết (tng). 2. Hình còn sót lại: Vết chân trên cát; Vết máu trên áo.

Comments and discussion on the word "vết"