Từ "vết" trong tiếng Việt có nghĩa là một dấu hiệu, dấu vết hoặc một phần còn lại của một cái gì đó. Đây là một từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Vệt nhỏ trên mặt một số đồ vật: Khi có một dấu hiệu hoặc một vạch nhỏ trên bề mặt của một đồ vật, chúng ta có thể gọi đó là "vết". Ví dụ: "Ngọc lành có vết" có thể là một viên ngọc có dấu hiệu nhỏ trên bề mặt của nó.
Hình còn sót lại: "Vết" cũng có thể dùng để chỉ những dấu hiệu, hình ảnh còn lại sau một sự kiện nào đó. Ví dụ: "Vết chân trên cát" chỉ dấu chân mà ai đó để lại trên bãi cát. Tương tự, "vết máu trên áo" chỉ dấu máu còn lại trên áo.
Cơ bản:
Nâng cao: