Characters remaining: 500/500
Translation

vặt

Academic
Friendly

Từ "vặt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "vặt" cùng với các dụ minh họa:

1. Nghĩa đầu tiên:

"Vặt" có nghĩalàm cho lông, hoặc một phần nào đó của vật thể bị đứt rời ra bằng cách nắm giật mạnh.

2. Nghĩa thứ hai:

"Vặt" cũng có thể dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng nhưng thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

3. Nghĩa thứ ba (liên quan đến từ vắt):

"Vặt" còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến hành động vắt, nhưng thường ít gặp hơn.

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhổ: Cũng có nghĩalấy ra khỏi đất, nhưng thường dùng cho cây cỏ.
  • Cắt: Có nghĩadùng dụng cụ để chia tách vật thể nhưng không nhất thiết phải giật mạnh như "vặt".
  • Lấy: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết phải diễn tả hành động giật mạnh.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "vặt" để mô tả những hành động cụ thể, chẳng hạn như "Vặt cây để làm thuốc" hoặc "Vặt lông trước khi chế biến món ăn".
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vặt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. dụ, khi nói "chuyện vặt", người nghe có thể cảm thấy rằng vấn đề không quan trọng không cần thảo luận sâu.

  1. 1 đg. Làm cho lông, đứt rời ra bằng cách nắm giật mạnh. Vặt lông . Cành cây bị vặt trụi . Vặt từng nhúm cỏ.
  2. 2 t. (dùng phụ sau d., đg., t.). Nhỏ, , không quan trọng, nhưng thường , thường xảy ra. Chuyện vặt. Tiền tiêu vặt. Ăn cắp vặt. Khôn vặt. Hay ốm vặt.
  3. 3 x. vắt4.

Comments and discussion on the word "vặt"