Từ "vịt" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một loại gia cầm, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "vịt", bao gồm các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Vịt (n): Là một loại gia cầm có mỏ dẹp và rộng, chân thấp có màng da giữa các ngón, rất giỏi bơi nhưng bay thì kém. Chúng thường sống ở những nơi có nước như ao, hồ, sông.
Vịt (n): Ngoài nghĩa chỉ con vật, từ "vịt" còn có thể dùng để chỉ những đồ vật có hình dáng giống con vịt hoặc có bộ phận giống như mỏ con vịt.
Chạy như vịt: Câu nói này thường được sử dụng để miêu tả ai đó chạy một cách vụng về, không tự nhiên.
Vịt đựng cá, vịt dầu, vịt nước mắm: Những cụm từ này chỉ những loại đồ dùng, dụng cụ có hình dáng giống vịt hoặc dùng để đựng các món ăn.
Gia cầm (n): Từ này dùng để chỉ những loài động vật nuôi trong nhà như gà, vịt, ngan, ngỗng, v.v.
Mỏ (n): Là bộ phận đặc trưng của vịt, có thể dùng để chỉ các loài khác cũng có mỏ.