Từ "vật" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa.
1.1. Vật có hình khối có thể nhận biết được - Định nghĩa: "Vật" có thể là bất kỳ đồ vật nào có hình dáng, kích thước cụ thể mà chúng ta có thể nhìn thấy và chạm vào. - Ví dụ: - Vật báu: Là những đồ vật quý giá, có giá trị như vàng, ngọc. - "Ông ấy đã tìm thấy một vật báu dưới lòng đất." - Đồ vật: Là những vật dụng hàng ngày như bàn, ghế, sách. - "Trong phòng có rất nhiều đồ vật lộn xộn."
2.1. Làm cho đối phương ngã xuống theo luật với tư cách là một môn thể thao - Ví dụ: - "Họ đã xem đấu vật tại nhà thi đấu."
Từ "vật" rất đa dạng trong cách sử dụng và nghĩa khác nhau.