Từ "vẹt" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tôi sẽ giải thích chi tiết cho bạn.
Nghĩa 1: "Vẹt" là một loại chim, thường có lông màu xanh, mỏ đỏ, và có khả năng bắt chước âm thanh, đặc biệt là tiếng nói của con người. Ví dụ:
Nghĩa 2: "Vẹt" cũng dùng để chỉ một loại cây mọc trong rừng ngập mặn. Cây này có thân nhỏ, phân cành nhiều, gỗ được sử dụng trong xây dựng. Ví dụ:
Nghĩa 3: "Vẹt" còn có nghĩa là khuyết một bên, thường dùng để mô tả tình trạng của một vật nào đó, đặc biệt là giầy dép. Ví dụ:
Biến thể: Không có nhiều biến thể của từ "vẹt", nhưng bạn có thể gặp từ "vẹt dù" để chỉ cây vẹt trong nghĩa cây cối.
Từ gần giống: Có thể nhắc đến từ "vẹt" trong các ngữ cảnh khác nhau như "vẹt xanh" (một loại chim vẹt) hoặc "vẹt gỗ" khi nói về gỗ từ cây vẹt.
Từ đồng nghĩa: "Chim vẹt" có thể liên quan đến "chim nói" trong ngữ cảnh bắt chước âm thanh.