Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
vít
▶
Academic
Friendly
Từ
"
vít
"
trong
tiếng
Việt
có
nhiều
nghĩa
và
cách
sử dụng
khác
nhau
,
tùy
thuộc
vào
ngữ cảnh
.
1 dt (Pháp: vias) Đanh
ốc
:
Vít
đầu
bẹt;
Bắt
vít
.
2 đgt
Lấp
lại
:
Vít
lỗ
hở
;
Vít
lối
đi
.
3 đgt
Kéo
mạnh
xuống
:
Đôi
tay
vít
cả
đôi
cành
(cd).
Similar Spellings
vét
vót
vạt
vật
vắt
vặt
vẹt
vết
vệt
vịt
more...
Words Containing "vít"
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
mỏ vịt
mộc vị, thần vì
tin vịt
vấn vít
vi ta min
Vi Trung
vì thế
Vĩ Thượng
vĩ tuyến
more...
Comments and discussion on the word
"vít"