Characters remaining: 500/500
Translation

vít

Academic
Friendly

Từ "vít" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. 1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.
  2. 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.
  3. 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).

Comments and discussion on the word "vít"