Characters remaining: 500/500
Translation

rót

Academic
Friendly

Từ "rót" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động cho một chất lỏng chảy từ một chỗ này sang một chỗ khác, thường từ một bình, chai, hoặc ly vào một cái khác. Hành động này thường được thực hiện bằng tay, với sự kiểm soát để chất lỏng không bị đổ ra ngoài.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Tôi rót nước vào ly cho bạn." (Hành động đổ nước từ bình vào ly).
    • dụ: " ấy rót rượu vào cốc." (Đổ rượu từ chai vào cốc).
  2. Sử dụng trong văn cảnh thơ ca:

    • dụ: "Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy oan mày, dầu ơi." (Hình ảnh rót dầu vào đèn, thể hiện sự chăm sóc tình cảm).
    • dụ: "Khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót, đèn mờ thiếp khêu." (Hình ảnh rót dầu vào đèn để thắp sáng, thể hiện tình cảm sự chăm sóc).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "rót" có thể dùng để chỉ việc truyền đạt cảm xúc hoặc ý tưởng. dụ: " ấy rót lòng mình vào từng câu chữ." (Ý chỉ việc viết văn một cách chân thành, với tình cảm sâu sắc).
Các biến thể của từ:
  • Rót đầy: Hành động làm cho một vật chứa đầy chất lỏng. dụ: "Rót đầy ly nước."
  • Rót ra: Hành động đổ chất lỏng ra ngoài. dụ: "Rót ra một ít nước cho vào nồi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đổ: Cũng có nghĩacho chất lỏng chảy ra, nhưng thường mang nghĩa là không kiểm soát, có thể làm tràn ra ngoài. dụ: "Tôi đổ nước vào bồn tắm."
  • Châm: Thường dùng trong ngữ cảnh nhỏ giọt chất lỏng vào một chỗ, như "châm dầu vào máy".
Từ liên quan:
  • Chất lỏng: Các loại nước, dầu, rượu, vv.
  • Ly, cốc, bình: Các đồ vật có thể chứa chất lỏng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rót", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. "Rót" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc, trong khi "đổ" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.

  1. đgt Cho chất lỏng chảy thành dòng từ chỗ này sang chỗ khác: Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy oan mày, dầu ơi (cd); Khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót, đèn mờ thiếp khêu (cd).

Comments and discussion on the word "rót"