Characters remaining: 500/500
Translation

prô-tit

Academic
Friendly

Từ "prô-tit" (hay protein) trong tiếng Việt một hợp chất quan trọng mặt trong thực phẩm cơ thể sống. Đây một loại chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển duy trì các chức năng của cơ thể. Prô-tit được cấu tạo từ nhiều axit amin, chúng nhiều vai trò khác nhau, như xây dựng, sửa chữa tế bào sản xuất enzyme.

Ý nghĩa vai trò của prô-tit:
  1. Cấu trúc tế bào: Prô-tit thành phần cấu tạo nên tế bào, giúp cơ thể phát triển duy trì sức khỏe.
  2. Chức năng sinh học: Các prô-tit hoạt động như enzyme, giúp các phản ứng hóa học trong cơ thể diễn ra.
  3. Tham gia vào hệ miễn dịch: Một số prô-tit kháng thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Các nguồn thực phẩm chứa prô-tit:
  • Thịt nạc: Như thịt , thịt , thịt heo.
  • : Một nguồn prô-tit rất tốt dễ tiêu hóa.
  • Đậu: Như đậu nành, đậu xanh, đậu đỏ.
dụ về sử dụng từ "prô-tit":
  1. Câu đơn giản: "Thịt chứa nhiều prô-tit, rất tốt cho cơ thể."
  2. Câu nâng cao: "Trong chế độ ăn uống hàng ngày, việc bổ sung đủ prô-tit rất quan trọng để duy trì sức khỏe phát triển bắp."
Các biến thể từ liên quan:
  • Axit amin: các thành phần cấu tạo nên prô-tit. 20 loại axit amin, trong đó 9 loại thiết yếu cần phải được cung cấp qua thực phẩm.
  • Prô-tit động vật: Thường chất lượng cao hơn chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu.
  • Prô-tit thực vật: Mặc dù cũng cung cấp prô-tit nhưng thường thiếu một số axit amin thiết yếu, vậy cần kết hợp nhiều loại thực phẩm để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chất đạm: Từ này thường được dùng thay cho prô-tit trong ngữ cảnh dinh dưỡng.
  • Prô-tê-in: một cách viết khác của prô-tit, thường thấy trong các tài liệu khoa học.
Lưu ý:

Khi nói về prô-tit trong bữa ăn, bạn có thể thường nghe đến các từ như "thực phẩm giàu prô-tit" hoặc "thiếu prô-tit". Việc hiểu về prô-tit sẽ giúp bạn kiến thức tốt hơn về dinh dưỡng sức khỏe.

  1. (hóa) d. Hợp chất gồm nhiều a-xit a-min, trong thịt nạc, , đỗ...

Comments and discussion on the word "prô-tit"