Characters remaining: 500/500
Translation

rất

Academic
Friendly

Từ "rất" trong tiếng Việt một trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một sự việc, hiện tượng hoặc tính chất nào đó. Nghĩa cơ bản của "rất" "cao hơn hẳn mức bình thường". Khi sử dụng "rất", chúng ta có thể diễn tả một cảm xúc, tình huống hoặc đặc điểm một cách mạnh mẽ hơn.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả tính từ:

    • "Bức tranh này rất đẹp." (Bức tranh đẹp hơn mức bình thường.)
    • " ấy rất thông minh." ( ấy thông minh hơn nhiều người khác.)
  2. Mô tả tình huống:

    • "Buổi dạ hội rất vui." (Buổi dạ hội vui hơn những buổi khác.)
    • "Ngày hôm nay rất nắng." (Hôm nay nắng hơn thường lệ.)
  3. Diễn tả cảm xúc:

    • "Thầy giáo rất thương yêu học sinh." (Thầy giáo yêu thương học sinh một cách đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rất" có thể được dùng để nhấn mạnh trong các câu phức tạp hơn:
    • "Mặc dù thời tiết không tốt, nhưng buổi picnic vẫn rất thú vị."
    • " đã học nhiều nhưng tôi vẫn cảm thấy kiến thức của mình rất hạn chế."
Biến thể từ gần giống:
  • "Rất" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "quá" cũng có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh:
    • "Bữa ăn này quá ngon." (Cảm giác ngon hơn bình thường.)
  • Tuy nhiên, "quá" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn khi nói về một cái đó vượt quá giới hạn, dụ: "Hôm nay quá nóng."
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể thay thế cho "rất" trong một vài ngữ cảnh như:
    • "Hết sức" ( dụ: " ấy hết sức thông minh.")
    • "Cực kỳ" ( dụ: "Bộ phim này cực kỳ hay.")
Chú ý:
  • Khi sử dụng "rất", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Trong trường hợp nói về những điều không tốt, việc sử dụng "rất" có thể tạo ra cảm giác tiêu cực.
  1. pht. Cao hơn hẳn mức bình thường: Bức tranh rất đẹp Buổi dạ hội rất vui Thầy giáo rất thương yêu học sinh.

Comments and discussion on the word "rất"