Characters remaining: 500/500
Translation

rít

Academic
Friendly

Từ "rít" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây những giải thích chi tiết cho từng nghĩa cách dùng của từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Phát ra tiếng dài to
  • Định nghĩa: "Rít" có thể hiểu khi một vật nào đó phát ra âm thanh lớn, kéo dài đặc điểm sắc nhọn. Âm thanh này thường liên quan đến sự chuyển động hoặc sự va chạm.

  • dụ:

    • Còi tàu rít: Khi tàu hỏa chuẩn bị khởi hành hoặc dừng lại, còi tàu phát ra tiếng "rít" rất lớn để báo hiệu cho mọi người.
    • Gió rít: Khi gió mạnh, âm thanh do gió tạo ra khi thổi qua các khe hở có thể được miêu tả "gió rít".
2. Nghĩa thứ hai: Kéo một hơi dài thuốc lào
  • Định nghĩa: "Rít" còn được dùng để chỉ hành động hút thuốc, đặc biệt thuốc lào, một loại thuốc lá truyền thống ở Việt Nam.

  • dụ:

    • Rít một điếu: Hành động hút một điếu thuốc lào, thường một hơi dài để cảm nhận hương vị của thuốc.
    • Say quá: Nếu ai đó rít thuốc lào quá nhiều, có thể bị "say", tức là cảm thấy choáng váng hoặc không tỉnh táo.
3. Nghĩa thứ ba: Không chuyển động được dễ dàng
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "rít" được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật thể không chuyển động trơn tru, thường do ma sát.

  • dụ:

    • Bánh xe rít: Khi bánh xe không quay một cách dễ dàng, có thể do bị kẹt hay không đủ dầu mỡ, sẽ phát ra âm thanh "rít".
    • Cánh cửa rít: Khi mở hoặc đóng cánh cửa nghe tiếng "rít", điều này có thể do bản lề của cửa bị khô hoặc bị rỉ sét.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "": Thường chỉ âm thanh phát ra từ một vật nào đó, nhưng âm thanh này thường ngắn hơn.
    • "Rền": Được dùng để chỉ âm thanh kéo dài, nhưng thường âm sắc khác, không sắc nhọn như "rít".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Kêu": Cũng có thể miêu tả âm thanh nhưng không mạnh mẽ sắc nhọn như "rít".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "rít" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ hoặc gợi lên cảm xúc, dụ: "Tiếng gió rít qua khe cửa như lời thì thầm của thiên nhiên."
Kết luận

Từ "rít" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

  1. đg. 1. Phát ra tiếng dài to: Còi tàu rít; Gió rít. 2. Kéo một hơi dài thuốc lào: Rít một điếu, say quá.
  2. t. Không chuyển động được dễ dàng không trơn: Bánh xe rít; Cánh cửa rít.

Comments and discussion on the word "rít"