Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

rết

Academic
Friendly

Từ "rết" trong tiếng Việt chỉ một loại động vật thuộc lớp tiết túc, tên khoa học Scutigera. Chúng thường cơ thể dài, được chia thành nhiều đốt, mỗi đốt một đôi chân, vậy chúng rất nhiều chân (thường từ 15 đến 177 chân tùy loại). Rết nọc độc, khi chúng cắn, vết thương có thể gây sưng tấy.

Định nghĩa:
  • Rết: Danh từ chỉ loài động vật nọc độc, thân dài, nhiều chân, sốngnhững nơi ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Rết thường sống trong các khu vực ẩm ướt như dưới đá hay trong nhà tắm."
  2. Câu phức: "Nếu bạn bị rết cắn, hãy rửa sạch vết thương đi khám bác sĩ nếu sưng tấy nhiều."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hay thơ ca, "rết" có thể được dùng để miêu tả sự đáng sợ, nguy hiểm: "Tôi thấy ánh mắt rết rượt đuổi, lòng tôi chợt lạnh sống lưng."
  • Khi nói về các vấn đề sinh thái: "Sự xuất hiện của rết trong hệ sinh thái giúp kiểm soát số lượng côn trùng khác."
Biến thể từ liên quan:
  • Rết nhà: loại rết thường thấy trong nhà, màu sắc nhạt hơn thường không gây nguy hiểm lớn.
  • Rết hại: Chỉ những loại rết nọc độc mạnh, có thể gây nguy hiểm cho con người hoặc động vật nhỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Con rết: Cách gọi khác, chỉ hơn về động vật này.
  • Côn trùng: một nhóm lớn hơn, bao gồm nhiều loại động vật khác, nhưng không phải tất cả đều giống như rết.
  • Bọ: Một từ chung để chỉ nhiều loại sâu bọ, nhưng không riêng biệt như từ "rết".
Lưu ý:
  • Rết thường bị nhầm lẫn với các loại côn trùng khác như rệp hay gián, nhưng chúng khác nhau về hình dáng, số chân môi trường sống.
  • Khi sử dụng từ "rết", bạn nên chú ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm về động vật này, nhất là khi nói về sự nguy hiểm của chúng.
  1. dt Loài tiết túc nọc độc, mỗi đốt một đôi chân: Bị rết cắn sưng lên.

Comments and discussion on the word "rết"