Characters remaining: 500/500
Translation

rịt

Academic
Friendly

Từ "rịt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể phân biệt chúng theo cách sử dụng:

Biến thể các cách sử dụng khác
  • "Rịt" có thể các biến thể trong ngữ cảnh sử dụng, như "bám rịt," "giữ rịt," nhằm nhấn mạnh sự bám dính chặt chẽ.
  • Khi nói về việc dùng thuốc, có thể kết hợp với các từ khác như "lụi" (lụi thuốc) hay "đắp" (đắp thuốc).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Các từ gần giống với "rịt" có thể "bám," "dính," hoặc "giữ." Tuy nhiên, "bám" "dính" thường không mang nghĩa liên quan đến thuốc hay chữa trị.
  • Từ đồng nghĩa có thể "gắn" trong ngữ cảnh đắp thuốc.
dụ nâng cao
  • "Trong y học cổ truyền, người ta thường sử dụng cây để rịt lên vết thương nhằm tăng cường khả năng hồi phục."
  • " bám rịt lấy mẹ sợ khi thấy người lạ."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "rịt," hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đắp thuốc nghĩa bám dính.

  1. I. đgt. Đắp cho thuốc gắn dính vào vết thương: rịt thuốc rịt nhọ nồi cho cầm máu. II. pht. Bám riết vào, không chịu rời ra: giữ rịt bám rịt lấy bố.

Comments and discussion on the word "rịt"