Characters remaining: 500/500
Translation

rặt

Academic
Friendly

Từ "rặt" trong tiếng Việt có nghĩa là "đều", "hoàn toàn" hoặc "chỉ ". Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh rằng một cái đó chỉ bao gồm một loại cụ thể không sự pha trộn hay khác biệt.

Giải thích chi tiết:
  • "Rặt" thường được dùng để mô tả một thứ đó chỉ một loại duy nhất, không sự đa dạng. dụ, khi nói "hàng hoa quả bán rặt những cam", có nghĩahàng hóa chỉ cam, không loại trái cây nào khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong rạp chiếu phim chỉ rặt phim hoạt hình." (Có nghĩatrong rạp chỉ chiếu phim hoạt hình, không phim nào khác).
  2. Câu phức:

    • "Bữa tiệc hôm nay rặt món ăn Việt Nam." (Có nghĩabữa tiệc chỉ món ăn Việt Nam, không món nào khác).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "rặt" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh văn học hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh một điều đó. dụ:
    • "Cuộc đời rặt những nỗi buồn." (Có nghĩacuộc đời đầy rẫy nỗi buồn, không niềm vui nào khác).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đơn thuần: Tương tự như "rặt", thường chỉ một loại duy nhất.

    • dụ: "Bữa ăn này đơn thuần chỉ cơm ."
  • Chỉ: Cũng có nghĩachỉ một loại.

    • dụ: "Họ chỉ bán rặt sản phẩm thủ công."
Biến thể chú ý:
  • "Rặt" có thể không được sử dụng phổ biến trong văn viết trang trọng, nhưng thường xuất hiện trong ngôn ngữ nói hàng ngày, đặc biệt trong các vùng miền phía Nam Việt Nam.
Kết luận:

Từ "rặt" một từ thú vị trong tiếng Việt, giúp người nói nhấn mạnh sự đơn giản hoặc sự đồng nhất của một loại nào đó. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.

  1. ph. Đều : Hàng hoa quả bán rặt những cam.

Comments and discussion on the word "rặt"