Characters remaining: 500/500
Translation

ma-ra-tông

Academic
Friendly

Từ "ma-ra-tông" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pháp "marathon" được dùng để chỉ một môn thể thao chạy thi dài sức trên một quãng đường rất dài, cụ thể 42,195 km. Đây một khoảng cách tiêu chuẩn trong các cuộc thi marathon trên toàn thế giới.

Định nghĩa:
  • Ma-ra-tông: Một môn thể thao chạy đường dài, thường được tổ chức trong các sự kiện thể thao lớn. Người tham gia sẽ phải chạy liên tục trong suốt quãng đường 42,195 km.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đang tập luyện để tham gia giải ma-ra-tông sắp tới."
  2. Câu nâng cao: "Chạy ma-ra-tông không chỉ đòi hỏi sức bền còn cần một kế hoạch tập luyện hợp lý để đảm bảo sức khỏe."
Biến thể cách sử dụng:
  • Ma-ra-tông có thể được dùng như một danh từ, chẳng hạn như "giải ma-ra-tông", "cuộc thi ma-ra-tông".
  • Ma-ra-tông cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "người tham gia ma-ra-tông", "đường chạy ma-ra-tông".
Các từ gần giống:
  • Chạy đường dài: Dùng để chỉ các môn thể thao chạy với quãng đường dài hơn so với chạy thông thường, nhưng không nhất thiết phải 42,195 km.
  • Giải chạy: Có thể chỉ chung cho các cuộc thi chạy, không nhất thiết marathon.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thi chạy: một thuật ngữ chung chỉ các cuộc thi chạy, bao gồm cả ma-ra-tông các loại hình chạy khác.
  • Chạy bền: Thường chỉ những môn chạy dài, nhưng không nhất thiết phải ma-ra-tông.
Lưu ý:
  • Khi nói về ma-ra-tông, cần phân biệt với các môn thể thao khác như "chạy ngắn" (chạy cự ly ngắn, thường dưới 1.500 mét) hoặc "chạy tiếp sức" (chạy theo đội).
  1. d. Môn chạy thi dai sức trên đường trường (42,195 km).

Comments and discussion on the word "ma-ra-tông"