Characters remaining: 500/500
Translation

ni-tơ-rát

Academic
Friendly

Từ "ni-tơ-rát" (tiếng Anh: nitrate) một từ thuộc lĩnh vực hóa học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "ni-tơ-rát" một loại muối được tạo ra từ a-xít ni-tơ-ríc (HNO₃). Trong hóa học, khi a-xít ni-tơ-ríc phản ứng với một bazơ, sẽ tạo ra ni-tơ-rát.

Định nghĩa:
  • Ni-tơ-rát muối của a-xít ni-tơ-ríc, thường công thức chung NO₃⁻. Ni-tơ-rát có thể xuất hiện trong nhiều dạng khác nhau, như ni-tơ-rát kali (KNO₃), ni-tơ-rát amoni (NH₄NO₃), ni-tơ-rát natri (NaNO₃).
dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học: "Ni-tơ-rát amoni được sử dụng như một phân bón trong nông nghiệp."
  2. Trong môi trường: "Nồng độ ni-tơ-rát cao trong nước có thể gây hại cho sức khỏe con người."
  3. Trong thực phẩm: "Một số thực phẩm chế biến sẵn có thể chứa ni-tơ-rát để bảo quản."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ni-tơ-rát không chỉ muối còn vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học khác nhau. dụ, trong phản ứng khử ni-tơ-rát, có thể trở thành ni-tơ (N₂), một khí không độc hại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nitrit: muối của a-xít nitrit, công thức NO₂⁻. Nitrit ni-tơ-rát đều chứa nguyên tố nitơ nhưng khác nhau về cấu trúc.
  • Phân bón: Ni-tơ-rát thường được sử dụng làm phân bón nhằm cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Lưu ý:
  • Khi nói đến ni-tơ-rát, bạn cần phân biệt với nitrit, chúng tính chất hóa học khác nhau ảnh hưởng đến sức khỏe con người theo cách khác nhau.
  1. (hóa) Muối của a-xít-ni-tơ-ríc.

Comments and discussion on the word "ni-tơ-rát"