Từ "rút" trong tiếng Việt là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "rút" cùng với ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Chọn lọc, đúc kết những điều cần thiết:
Nghĩa là tổng hợp hoặc chắt lọc thông tin, kinh nghiệm từ một quá trình nào đó.
Ví dụ: "Rút kinh nghiệm" (nghĩa là học hỏi từ những sai lầm hoặc thành công trong quá khứ). "Rút ra bài học bổ ích" (nghĩa là tìm ra những điều có giá trị từ một trải nghiệm).
Chuyển vào sâu, về phía sau:
Nghĩa là di chuyển một vật hoặc một nhóm người vào một vị trí kín đáo hơn.
Ví dụ: "Rút quân vào rừng" (nghĩa là di chuyển quân đội vào trong rừng để ẩn nấp). "Rút vào hoạt động bí mật" (nghĩa là tham gia vào những hoạt động không công khai).
Nghĩa là làm cho một cái gì đó ít đi hoặc ngắn lại.
Ví dụ: "Rút ngắn thời hạn" (nghĩa là làm cho thời gian ít lại). "Rút bớt chỉ tiêu, kế hoạch" (nghĩa là giảm số lượng chỉ tiêu hoặc kế hoạch đã đề ra).
2. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Kéo", "lấy", "thu", "chọn lọc".
Từ đồng nghĩa: "Rút lui" (rời khỏi một nơi), "thu hồi" (lấy lại), "tổng kết" (chọn lọc thông tin).
3. Biến thể của từ
Rút ra: có nghĩa là lấy ra một cách rõ ràng, cụ thể hơn (ví dụ: "Rút ra kết luận").
Rút ngắn: có nghĩa là giảm bớt thời gian hoặc khoảng cách (ví dụ: "Rút ngắn hành trình").
4. Ví dụ nâng cao
"Sau khi rút ra bài học từ thất bại, tôi quyết định thay đổi chiến lược làm việc."
"Chúng ta cần rút bớt một số mục tiêu trong kế hoạch để tập trung vào những điều quan trọng hơn."
5. Từ liên quan
Rau rút: là một loại rau, thường được sử dụng trong ẩm thực.
Rút quân: thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, nói về việc di chuyển quân đội.