Characters remaining: 500/500
Translation

pré

Academic
Friendly

Từ "pré" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pré) có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "bãi cỏ". thường chỉ những khu vực cỏ mọc tự nhiên, nơi gia súc có thể ăn cỏ hoặc nơi con người có thể đi dạo, thư giãn.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Bãi cỏ, cánh đồng:

    • Ví dụ: Nous avons pique-niqué dans le pré. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoạibãi cỏ.)
  2. Cảnh vật: "pré" cũng có thể dùng để miêu tả một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

    • Ví dụ: Le pré était couvert de fleurs au printemps. (Bãi cỏ được bao phủ bởi hoa vào mùa xuân.)
Biến thể từ gần giống:
  • Prédanh từ số ít. Khi ở số nhiều, sẽ trở thành prés (les prés).
  • Từ gần giống: prairie (cánh đồng, bãi cỏ lớn hơn, thườngtự nhiên hơn).
    • Ví dụ: Les prairies sont pleines de fleurs sauvages. (Các cánh đồng đầy hoa dại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Champ: thường chỉ những cánh đồng trồng trọt, không chỉbãi cỏ.
    • Ví dụ: Le champ de blé est magnifique. (Cánh đồng lúa mì thật đẹp.)
Thành ngữ cụm từ:
  • Avoir le pré en tête: Nghĩ đến một điều đó rất gần gũi, quen thuộc.
    • Nghĩa đen là " bãi cỏ trong đầu", tức là nhớ về những kỷ niệm đẹp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "pré" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh thơ mộng, thể hiện một khung cảnh yên bình hoặc là nơi của những kỷ niệm đẹp.
    • Ví dụ: Dans le pré, j'ai trouvé la paix intérieure. (Trong bãi cỏ, tôi đã tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.)
danh từ giống đực
  1. nội cỏ, bãi cỏ
    • aller sur le pré
      đấu gươm
    • vert comme pré
      xanh rờn

Comments and discussion on the word "pré"