Characters remaining: 500/500
Translation

paré

Academic
Friendly

Từ "paré" trong tiếng Phápmột hình thức của động từ "parer," có nghĩa là "chuẩn bị," "trang hoàng" hoặc "bảo vệ." Đâymột tính từ, thường được sử dụng để mô tả một thứ đó đã được trang trí, chuẩn bị hoặc bảo vệ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trang hoàng, trang điểm (tính từ): Khi nói đến một nơi chốn hoặc một vật thể được trang trí, "paré" có thể được hiểu là "được tô điểm" hoặc "được trang hoàng."

    • Ví dụ: Le jardin est paré de mille fleurs. (Vườn được tô điểm bằng muôn hoa.)
  2. Chuẩn bị để nấu ăn (động từ): Trong ngữ cảnh ẩm thực, "paré" có thể ám chỉ việc chuẩn bị nguyên liệu cho việc nấu ăn, đặc biệtthịt .

    • Ví dụ: Il a paré le poisson avant de le cuisiner. (Anh ấy đã chuẩn bị trước khi nấu.)
  3. Bảo vệ, phòng chống: "Paré" cũng được sử dụng để chỉ việc đủ phương tiện hoặc biện pháp để chống lại một điều đó, thườngthời tiết.

    • Ví dụ: Nous sommes parés contre le froid. (Chúng tôi đủ phương tiện để chống rét.)
Các biến thể của từ:
  • Động từ gốc: parer (chuẩn bị, trang hoàng, bảo vệ).
  • Các thì khác:
    • J'ai paré (Tôi đã chuẩn bị).
    • Nous parons (Chúng tôi chuẩn bị).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa:
    • Décorer (trang trí).
    • Préparer (chuẩn bị).
    • Protéger (bảo vệ).
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ:
    • Se parer de (tự trang hoàng bằng): Ví dụ, Elle s'est parée de ses plus beaux vêtements. ( ấy đã tự trang hoàng bằng những bộ quần áo đẹp nhất của mình.)
Chú ý:
  • "Paré" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện để hiểu đúng nghĩa.
  • Từ "paré" thường mang một nghĩa tích cực khi nói về việc chuẩn bị hoặc trang trí, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc chuẩn bị để đối phó với điều đó không mong muốn.
Tóm tắt:

Từ "paré" là một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Pháp. không chỉ có thể chỉ việc trang trí hay chuẩn bị mà còn có thể chỉ đến việc bảo vệ.

tính từ
  1. trang hoàng, trang điểm, tô điểm
    • Jardin paré de mille fleurs
      mảnh vườn tô điểm muôn hoa
  2. đã chuẩn bị để nấu (thịt)
  3. đủ phương tiện phòng chống
    • Nous sommes parés contre le froid
      chúng tôi đủ phương tiện chống rét

Comments and discussion on the word "paré"