Characters remaining: 500/500
Translation

par

/pɑ:/
Academic
Friendly

Từ "par" trong tiếng Phápmột giới từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • "Par" có thể được dịch sang tiếng Việt là "bởi", "", "do", "bằng". thường được dùng để chỉ nguyên nhân, cách thức, hoặc phương tiện thực hiện một hành động.
Cách sử dụng:
  1. Chỉ nguyên nhân:

    • Ví dụ 1: détruit par le typhon (bị tàn phá bởi cơn bão)
    • Ví dụ 2: affaibli par la maladie (yếu đi bệnh)
  2. Chỉ cách thức hoặc phương tiện:

    • Ví dụ 3: agir par la force (hành động bằng bạo lực)
    • Ví dụ 4: cuisiner par amour (nấu ăn tình yêu)
  3. Chỉ sự phân chia hoặc cách sắp xếp:

    • Ví dụ 5: marcher deux par deux (đi từng hai người một)
    • Ví dụ 6: aller par petits groupes (đi thành nhiều nhóm nhỏ)
  4. Chỉ thứ tự:

    • Ví dụ 7: par ordre chronologique (theo thứ tự niên đại)
    • Ví dụ 8: par ordre alphabétique (theo thứ tự abc)
  5. Gọi tên:

    • Ví dụ 9: appeler quelqu'un par son nom (gọi đích danh ai)
  6. Sử dụng trong các cụm từ thành ngữ:

    • "par ailleurs" (hơn nữa, bên cạnh đó)
    • "par conséquent" (do đó, kết quả là)
    • "par contre" (ngược lại)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "par" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Một số cụm từ quan trọng bao gồm:
    • "de par": theo, nhân danh (ví dụ: de par la loi - nhân danh pháp luật)
    • "par extension": theo nghĩa rộng
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "avec": có nghĩa là "với", thường chỉ sự đồng hành hoặc phương tiện.
  • "pour": có nghĩa là "cho", thường chỉ mục đích.
Một số ví dụ nâng cao:
  • "par la pensée" (bằng tư tưởng): chỉ hành động suy nghĩ một cách trừu tượng.
  • "par la force des choses" (do sự sắp đặt của hoàn cảnh): chỉ những tình huống không thể tránh khỏi.
Kết luận:

Từ "par" là một giới từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Hiểu cách dùng của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.

giới từ
  1. bởi, , do, bằng
    • Détruit par le typhon
      bị tàn phá bởi cơn bão
    • Affaibli par la maladie
      yếu đi bệnh
    • Agir par la force
      hành động bằng bạo lực
    • L'exploitation de l'homme par l'homme
      tình trạng người bóc lột người
    • Tenir un couteau par le manche
      cầm daođằng cán
    • Un oncle par alliance
      chú bên vợ hoặc bên chồng
    • Société par actions
      công ty cổ phần
  2. qua, giữa
    • Errer par les champs
      lang thang qua cánh đồng
    • Courir par la pluie
      chạy giữa trời mưa
  3. theo
    • Aller par petits groupes
      đi thành nhiều nhóm nhỏ
    • Par ordre chronologique
      theo thứ tự niên đại
    • Par ordre alphabétique
      theo thứ tự ABC
    • Appeler quelqu' un par son nom
      gọi đích danh ai
    • Par extension
      theo nghĩa rộng
  4. mỗi; từng
    • Trois fois par jour
      mỗi ngày ba lần
    • Page par page
      từng trang một
    • Marcher deux par deux
      đi từng hai người một, đi mỗi lần hai người
  5. vào, về
    • Par une belle matinée de printemps
      vào một buổi sáng đẹp mùa xuân
    • Comme par le passé
      cũng như về trước
    • de par
      theo lệnh, nhân danh
    • De par la loi
      nhân danh pháp luật
    • De par sa nature
      do bản chất của
    • Nous avons des parents de par le monde
      chúng ta bà con đây đó trên khắp thế giới
    • par ailleurs
      xem ailleurs
    • par bonheur
      xem bonheur
    • par coeur
      xem coeur
    • par conséquent
      xem conséquent
    • par contre
      xem contre
    • par en bas
      xem bas
    • par en haut
      xem haut
    • par excellence
      xem excellence
    • par exemple
      xem exemple
    • par ici
      xen ici
    • par suite
      xem suite
    • par suite de
      xem suite

Comments and discussion on the word "par"