Characters remaining: 500/500
Translation

appareil

Academic
Friendly

Từ "appareil" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thiết bị" hoặc "máy móc". Đâymột danh từ giống đực được sử dụng để chỉ một bộ phận hoặc một hệ thống chức năng cụ thể. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này:

Các nghĩa khác nhau:
  1. Thiết bị, máy móc: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "appareil". có thể ám chỉ đến bất kỳ loại máy móc nào, từ thiết bị gia dụng đến thiết bị công nghệ phức tạp.

    • Ví dụ:
  2. Bộ máy, hệ thống: Từ "appareil" cũng có thể được dùng để chỉ một tổ chức hoặc hệ thống, chẳng hạn như bộ máy nhà nước hoặc bộ máy cảnh sát.

    • Ví dụ:
  3. Cấu trúc sinh học: Trong lĩnh vực y học, từ này có thể chỉ đến các bộ phận của cơ thể.

    • Ví dụ:
  4. Dụng cụ thể dục: Trong thể thao, thường chỉ các thiết bị thể dục.

    • Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Appareil de télécommande: thiết bị điều khiển từ xa.
  • Appareil de sauvetage: thiết bị cứu nạn.
  • Qui est à l'appareil?: Aiđầu dây bên kia? (thường dùng trong điện thoại).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dispositif: thiết bị, dụng cụ (thường chỉ các thiết bị bảo vệ hoặc an ninh).
  • Instrument: dụng cụ (thường chỉ các thiết bị trong y học hoặc âm nhạc).
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Dans le plus simple appareil: trần truồng, nghĩakhông cả, chỉ có cơ thể.
  • Appareil photo: nhiều người sử dụng từ này để chỉ máy ảnh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "appareil", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong lĩnh vực y học sẽ khác với ngữ cảnh công nghệ hay thể thao.

danh từ giống đực
  1. bộ máy, bộ
    • L'appareil d'état
      bộ máy nhà nước
    • Appareil policier d'un gouvernement
      bộ máy cảnh sát của một chính phủ
    • Appareil digestif
      (giải phẫu) bộ tiêu hóa
    • Appareil urogénital
      bộ niệu sinh dục
  2. máy
    • Appareil photographique
      máy ảnh
    • Les organes d'un appareil
      các bộ phận của một cái máy
    • Appareils ménagers
      máy gia dụng
    • Appareil de radio, appareil de télévision
      máy truyền thanh, máy truyền hình
    • Appareil de radioguidage
      thiết bị điều hướng vô tuyến
    • Appareil de reproduction
      thiết bị in sao
    • Appareil de télécommande
      thiết bị điều khiển từ xa
    • Appareil de sauvetage
      thiết bị cứu nạn
    • Appareil téléphonique
      máy điện thoại
    • Qui est à l'appareil?
      aiđầu kia máy nói đấy?
  3. (hàng không) máy bay
    • Un appareil de transport
      máy bay vận tải
    • L'appareil décolle
      máy bay cất cánh
  4. dụng cụ thể dục
    • Appareil de gymnastique
      dụng cụ thể dục
    • Faire des exercices aux appareils
      tập thể dục dụng cụ
  5. (y học) đồ băng bó
  6. (kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây
    • Pierre de petit appareil
      đá xây cỡ nhỏ
    • dans le plus simple appareil
      trần truồng

Comments and discussion on the word "appareil"