Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rappareiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xếp lại thành cặp
    • Rappareiller des vases
      xếp lại mấy chiếc bình thành từng cặp
Related words
Comments and discussion on the word "rappareiller"