French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- đôi, cặp
- Une paire de souliers
một đôi giày
- Une paire d' amis
một đôi bạn
- Une paire de lunettes
cặp kính
- Les deux font la paire
hai đứa thật xứng đôi (cùng tật hư như nhau)
- Se faire la paire
bỏ đi, chuồn đi