Characters remaining: 500/500
Translation

appairer

Academic
Friendly

Từ "appairer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghệ. Nghĩa chính của "appairer" là "ghép cặp" hoặc "kết nối" hai thiết bị hoặc hai thành phần với nhau.

Định nghĩa:
  • Appairer (ngoại động từ): Ghép cặp, kết nối hai thiết bị hoặc nhiều thành phần, thường trong lĩnh vực công nghệ (ví dụ: kết nối Bluetooth, ghép cặp điện thoại với tai nghe không dây).
Ví dụ sử dụng:
  1. Kết nối Bluetooth:

    • "Pour appairer votre téléphone avec les écouteurs, activez le Bluetooth et sélectionnez les écouteurs dans la liste."
    • (Để ghép cặp điện thoại của bạn với tai nghe, hãy bật Bluetooth chọn tai nghe trong danh sách.)
  2. Ghép cặp thiết bị:

    • "L'ordinateur doit être appairé avec l'imprimante pour imprimer des documents."
    • (Máy tính cần được ghép cặp với máy in để in tài liệu.)
Các biến thể của từ:
  • Appairage (danh từ): Quá trình ghép cặp.

    • Ví dụ: "L'appairage des appareils est essentiel pour une connexion réussie." (Việc ghép cặp các thiết bịrất cần thiết để có một kết nối thành công.)
  • Appairé (tính từ): Đã được ghép cặp.

    • Ví dụ: "Les appareils sont maintenant appairés." (Các thiết bị bây giờ đã được ghép cặp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coupler: Ghép nối, kết nối.
  • Connecter: Kết nối, liên kết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "appairer" không chỉ có thể ám chỉ việc kết nối vậtmà còn có thể dùng để chỉ việc kết nối dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Appairer des périphériques: Ghép cặp các thiết bị ngoại vi.
  • Appairer des comptes: Ghép cặp hoặc liên kết các tài khoản trên hệ thống.
Chú ý:
  • Không nên nhầm lẫn "appairer" với "pairer". "Pairer" cũng có nghĩaghép cặp nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hiện đại hơn so với "appairer".
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) ghép cặp

Comments and discussion on the word "appairer"