Characters remaining: 500/500
Translation

apparoir

Academic
Friendly

Từ "apparaître" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "xuất hiện", "hiện ra" hoặc "được thấy". Đâymột từ khá phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Xuất hiện: Khi một người, vật hay sự việc nào đó trở nên rõ ràng hoặc có mặtmột nơi nào đó.
  2. Hiển nhiên: Khi một điều đó rõ ràng hoặc dễ nhận thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Xuất hiện trong không gian:

    • Le soleil apparaît à l'horizon.
    • (Mặt trời xuất hiệnchân trời.)
  2. Hiển nhiên:

    • Il apparaît que vous avez raison.
    • (Hiển nhiênbạn đúng.)
  3. Tình huống pháp:

    • Faire apparaître son bon droit, c'est défendre ses intérêts.
    • (Tỏ rõ quyền lợi của mình, tức là bảo vệ lợi ích của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Apparaît: Đâydạng ngôi thứ ba số ít của động từ "apparaître" (il apparaît - "anh ấy xuất hiện").
  • Apparu: Đâydạng quá khứ của từ này (il est apparu - "anh ấy đã xuất hiện").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ: "Il appert que" có nghĩa là "hiển nhiên là". Đâycách diễn đạt dùng để chỉ ra rằng điều đó rõ ràng không cần phải bàn cãi.
  • Ví dụ: Il appert que la situation est grave. (Hiển nhiêntình huống rất nghiêm trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se manifester: Cũng có nghĩa là "xuất hiện" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như ý tưởng hay cảm xúc.
  • S'illustrer: Có thể dịch là "nổi bật" hoặc "được biết đến", thường dùng để chỉ một cá nhân trong lĩnh vực nào đó.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Apparaître comme par magie: "Xuất hiện như phép thuật" - diễn tả điều đó xuất hiện một cách bất ngờ.
  • Faire apparaître: "Khiến điều đó xuất hiện" - có thể dùng trong các ngữ cảnh sáng tạo hoặc nghệ thuật.
nội động từ
  1. (ở lối vô định) làm tỏ rõ
    • Faire apparoir de son bon droit
      tỏ rõ quyền lợi của mình
  2. (Il appert que) hiển nhiên

Similar Spellings

Words Mentioning "apparoir"

Comments and discussion on the word "apparoir"