Characters remaining: 500/500
Translation

paréo

Academic
Friendly

Từ "paréo" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột loại xà lỏn hoặc khăn trải, thường được sử dụng để quấn quanh cơ thể, đặc biệttrong các bãi biển hoặc khu nghỉ dưỡng. Từ này nguồn gốc từ Hawaii thường được liên kết với văn hóa của các vùng biển nhiệt đới.

Định nghĩa
  • Paréo (danh từ giống đực): Một mảnh vải lớn, thường được làm từ vải cotton hoặc polyester, có thể được quấn quanh eo như một chiếc váy hoặc dùng để che chắn cơ thể khi đi bơi hoặc tắm nắng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un paréo coloré pour mes vacances à la plage." (Tôi đã mua một chiếc paréo nhiều màu cho kỳ nghỉbãi biển của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En été, beaucoup de gens préfèrent porter un paréo plutôt qu'un maillot de bain." (Vào mùa hè, nhiều người thích mặc paréo hơn là đồ bơi.)
Sử dụng biến thể
  • Paréos (số nhiều): Khi muốn nói về nhiều chiếc paréo, bạn chỉ cần thêm "s" ở cuối từ.
    • Ví dụ: "Les paréos que j'ai vus au marché étaient magnifiques." (Những chiếc paréo tôi đã thấychợ thật đẹp.)
Các từ gần giống
  • Sarong: Một thuật ngữ tương tự thường được sử dụngcác nước châu Á, cũng chỉ một loại vải quấn quanh cơ thể.
  • Kilt: không phảimột chiếc paréo, nhưng đây cũngmột loại trang phục được quấn quanh, thường thấy ở Scotland.
Từ đồng nghĩa
  • Cache-sexe: Có thể hiểumột loại vải dùng để che chắn, nhưng thường chỉ dùng cho nam giới.
  • Vêtement de plage: Từ này có nghĩa là "trang phục bãi biển", bao gồm nhiều loại trang phục khác nhau, không chỉ riêng paréo.
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "paréo", bạn có thể tạo ra một số cụm từ thú vị: - "Se prélasser en paréo": Nghĩa là "thư giãn trong chiếc paréo", thường được sử dụng để mô tả việc tận hưởng thời gianbãi biển.

Phrasal verb

Trong tiếng Pháp, không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "paréo", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ như: - "Mettre un paréo": Để chỉ hành động quấn paréo quanh cơ thể (mặc paréo).

danh từ giống đực
  1. cái xà lỏn (của người Ta-hi-ti)

Comments and discussion on the word "paréo"