Characters remaining: 500/500
Translation

apprécier

Academic
Friendly

Từ "apprécier" trong tiếng Phápmột động từ rất hữu ích nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa

"Apprécier" là một động từ ngoại (transitif) có nghĩa là "đánh giá", "thích", hoặc "cảm nhận giá trị" của một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đánh giá một món đồ, cảm nhận một tác phẩm nghệ thuật, cho đến việc miêu tả cảm xúc của bạn đối với một điều đó.

Cách sử dụng
  1. Đánh giá một vật:

    • Ví dụ: J'apprécie ce vin. (Tôi thích/đánh giá cao loại rượu vang này.)
    • đây, bạn đang thể hiện sự yêu thích hoặc đánh giá tích cực đối với một loại rượu vang.
  2. Đánh giá một khoảng cách:

    • Ví dụ: Il faut apprécier la distance avant de traverser la rue. (Bạn cần ước lượng khoảng cách trước khi băng qua đường.)
    • Trong trường hợp này, "apprécier" được sử dụng để nói về việc ước lượng một khoảng cách cụ thể.
  3. Đánh giá lẫn nhau:

    • Ví dụ: Les deux pays s'apprécient mutuellement. (Hai quốc gia đánh giá lẫn nhau.)
    • đây, "apprécier" diễn tả sự tôn trọng đánh giá cao giữa hai bên.
  4. Tự động từ:

    • Ví dụ: Le dollar a perdu de la valeur, tandis que l'euro s'est apprécié. (Đô la đã mất giá, trong khi euro đã tăng giá.)
    • Trong trường hợp này, "s'apprécier" có nghĩagiá trị của đồng tiền tăng lên.
Các biến thể
  • Appréciation (danh từ): Sự đánh giá, sự cảm nhận.

    • Ví dụ: L'appréciation des œuvres d'art peut être subjective. (Việc đánh giá các tác phẩm nghệ thuật có thể mang tính chủ quan.)
  • Apprécié(e) (tính từ): Được đánh giá cao, được ưa chuộng.

    • Ví dụ: Ce restaurant est très apprécié par les habitants. (Nhà hàng này rất được người dân ưa chuộng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Évaluer: Đánh giá (thường mang nghĩa chính xác hơn).
  • Aimer: Thích (mang tính cảm xúc hơn).
  • Respecter: Tôn trọng (có thể dùng trong ngữ cảnh đánh giá cao giá trị của ai đó).
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Apprécier à sa juste valeur: Đánh giá đúng giá trị của .
    • Ví dụ: Il est important d'apprécier ce tableau à sa juste valeur. (Quan trọngphải đánh giá bức tranh này đúng với giá trị của .)
Kết luận

Từ "apprécier" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. đánh giá
    • Apprécier une chose au-dessous de sa valeur
      đánh giá một vật dưới giá trị thật của
  2. ước lượng (bằng giác quan)
    • Apprécier une distance
      ước lượng một khoảng cách
  3. nhận thấy
    • Il faut avoir l'esprit subtil pour apprécier une telle nuance
      phải trí óc tinh tế mới nhận thấy được một sắc thái như thế
  4. đánh giá cao; thích
    • Apprécier la musique
      thích âm nhạc
    • J'apprécie ce vin
      tôi thích thứ rượu vang này
    • La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays
      thịt của con thú này rất được chuộngxứ này
tự động từ
  1. đánh giá lẫn nhau
  2. tăng giá trị (nói về tiền tệ)
    • Le mark s'est apprécié vis-à-vis du dollar
      đồng mác tăng giá so với đô la

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apprécier"