Characters remaining: 500/500
Translation

appréciateur

Academic
Friendly

Từ "appréciateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh giá" hoặc "người đánh giá cao". Từ này được sử dụng để chỉ những người khả năng hoặc chuyên môn trong việc đánh giá, nhận xét về một cái gì đó, có thểnghệ thuật, ẩm thực, hay bất kỳ lĩnh vực nào khác.

Cách sử dụng từ "appréciateur":
  1. Trong nghệ thuật:

    • Ví dụ: L'appréciateur d'art a admiré la beauté du tableau. (Người đánh giá nghệ thuật đã ngưỡng mộ vẻ đẹp của bức tranh.)
  2. Trong ẩm thực:

    • Ví dụ: L'appréciateur de vin a trouvé le goût de ce vin exceptionnel. (Người đánh giá rượu vang đã tìm thấy hương vị của chai rượu này thật xuất sắc.)
  3. Trong các lĩnh vực khác:

    • Ví dụ: En tant qu'appréciateur de musique, il sait reconnaître les grands compositeurs. (Với tư cáchmột người đánh giá âm nhạc, anh ấy biết cách nhận ra các nhà soạn nhạc vĩ đại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Appréciation: Danh từ nữ, có nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự đánh giá cao".

    • Ví dụ: Son appréciation de la situation était très pertinente. (Sự đánh giá của anh ấy về tình huốngrất hợp lý.)
  • Appréciatif: Tính từ, có nghĩa là "đánh giá cao" hoặc "thích thú".

    • Ví dụ: Il a reçu des commentaires appréciatifs sur son travail. (Anh ấy đã nhận được những nhận xét đánh giá cao về công việc của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Critique: Cũng chỉ người đánh giá, nhưng thường mang nghĩachỉ trích hoặc phê bình.
  • Évaluateur: Người đánh giá, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong giáo dục hay công việc.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir un bon goût: gu tốt, thường được dùng để mô tả một người khả năng đánh giá cao trong nghệ thuật hay ẩm thực.
  • Évaluer quelque chose: Đánh giá cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Appréciateur d'art contemporain: Người đánh giá nghệ thuật đương đại, một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: Il est devenu un appréciateur d'art contemporain reconnu dans le milieu. (Anh ấy đã trở thành một người đánh giá nghệ thuật đương đại được công nhận trong giới nghệ thuật.)
Kết luận:

Từ "appréciateur" rất hữu ích trong việc mô tả những người khả năng đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. người đánh giá

Comments and discussion on the word "appréciateur"