Characters remaining: 500/500
Translation

appréciabilité

Academic
Friendly

Từ "appréciabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng nhận thấy được" hay "khả năng đánh giá". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc đánh giá, nhận thức hoặc cảm nhận giá trị của một đối tượng, hiện tượng nào đó.

Định nghĩa sử dụng
  • Appréciabilité: Danh từ chỉ khả năng một điều đó có thể được đánh giá hoặc cảm nhận một cách rõ ràng.
Biến thể của từ
  • Appréciable (tính từ): Có thể cảm nhận hoặc đánh giá được.
    • Ví dụ: "Il y a une différence appréciable entre ces deux produits." (Có một sự khác biệt chúng ta có thể nhận thấy giữa hai sản phẩm này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Évaluabilité: Khả năng được đánh giá.
  • Mesurabilité: Khả năng được đo lường.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc tâmhọc, từ "appréciabilité" có thể được sử dụng để nói về giá trị một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho người tiêu dùng hoặc xã hội.
  • Ví dụ: "L'appréciabilité des services offerts par cette entreprise est reconnue dans le secteur." (Khả năng đánh giá các dịch vụ công ty này cung cấp được công nhận trong ngành.)
Idioms Phrased Verbs

Hiện tại, từ "appréciabilité" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ liên quan như: - sa juste valeur": Đánh giá đúng giá trị của điều . - Ví dụ: "Il est important d'apprécier une personne à sa juste valeur." (Điều quan trọngđánh giá một người đúng với giá trị của họ.)

Kết luận

Tóm lại, "appréciabilité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến việc đánh giá cảm nhận giá trị.

danh từ giống cái
  1. khả năng nhận thấy được

Comments and discussion on the word "appréciabilité"