Từ "appréhensif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "nhút nhát" hoặc "sợ sệt". Từ này thường được dùng để miêu tả những người có xu hướng lo lắng, e ngại hoặc không tự tin trong các tình huống nhất định.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il est appréhensif avant de passer un examen. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi thi.)
Elle a un caractère appréhensif, donc elle n’aime pas prendre rủi ro. (Cô ấy có tính nhút nhát, vì vậy cô ấy không thích mạo hiểm.)
Dans des situations nouvelles, il peut être appréhensif, mais il essaie de surmonter sa peur. (Trong những tình huống mới, anh ấy có thể cảm thấy lo lắng, nhưng anh ấy cố gắng vượt qua nỗi sợ của mình.)
Son attitude appréhensive l’empêche de saisir des opportunités. (Thái độ nhút nhát của anh ấy ngăn cản anh ấy nắm bắt những cơ hội.)
Biến thể của từ:
Caractère appréhensif: Tính cách nhút nhát, như đã đề cập ở trên.
Appréhension: Danh từ tương ứng, nghĩa là sự lo lắng hay sự cảm thấy sợ hãi về điều gì đó không chắc chắn. Ví dụ: J'ai de l'appréhension avant de parler en public. (Tôi cảm thấy lo lắng trước khi nói trước công chúng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Inquiet: Cũng có nghĩa là lo lắng, nhưng thường mang sắc thái nỗi lo hơn là sự nhút nhát.
Timide: Mang nghĩa nhút nhát, thường dùng để chỉ những người không dám thể hiện bản thân trong giao tiếp xã hội.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le flou: Nghĩa là cảm thấy không rõ ràng hoặc không chắc chắn về một tình huống nào đó, có thể liên quan đến cảm giác appréhensif.
Avoir des doutes: Nghĩa là có nghi ngờ, cũng có thể đi kèm với cảm giác appréhensif.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "appréhensif", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường chỉ cảm xúc của con người và không phải lúc nào cũng thể hiện sự yếu đuối, mà có thể là một phản ứng tự nhiên trước những điều chưa biết.