Characters remaining: 500/500
Translation

antidépresseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "antidépresseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuốc chống trầm cảm". Đâyloại thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm trạng, đặc biệttrầm cảm.

Định nghĩa:
  • Antidépresseur (danh từ giống đực): Thuốc giúp giảm triệu chứng trầm cảm cải thiện tâm trạng của người bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin m'a prescrit un antidépresseur." (Bác sĩ đã cho tôi một thuốc chống trầm cảm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après plusieurs mois de traitement avec un antidépresseur, elle a enfin retrouvé le goût de vivre." (Sau nhiều tháng điều trị bằng thuốc chống trầm cảm, ấy cuối cùng đã tìm lại được niềm vui sống.)
Các biến thể:
  • Antidépresseurs: Dạng số nhiều của từ này, chỉ nhiều loại thuốc chống trầm cảm.
  • Antidépresseur naturel: Thuốc chống trầm cảm tự nhiên, tức là những phương pháp hoặc sản phẩm không phải thuốc tây (như thảo dược) tác dụng tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antidépresseur có thể được thay thế bằng từ médicament (thuốc) trong một số ngữ cảnh, nhưng từ này không giới hạnthuốc chống trầm cảm có thể ám chỉ bất kỳ loại thuốc nào.
  • Psychotropes: Thuốc tác động đến tâm lý, bao gồm cả thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, thuốc kích thích.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir le moral à zéro": Có nghĩacảm thấy rất buồn hoặc trầm cảm. Đâymột thành ngữ không trực tiếp liên quan đến "antidépresseur" nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tâm trạng cần đến thuốc chống trầm cảm.
  • "Trouver un équilibre": Tìm kiếm sự cân bằng, có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự ổn định trong tâmsau khi dùng thuốc chống trầm cảm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "antidépresseur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến vấn đề sức khỏe tâm thần, một lĩnh vực nhạy cảm. Sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện nên được thực hiện một cách tế nhị.

danh từ giống đực
  1. (y học) thuốc chống trầm cảm

Comments and discussion on the word "antidépresseur"