Từ tiếng Pháp "antidépresseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thuốc chống trầm cảm". Đây là loại thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm trạng, đặc biệt là trầm cảm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Après plusieurs mois de traitement avec un antidépresseur, elle a enfin retrouvé le goût de vivre." (Sau nhiều tháng điều trị bằng thuốc chống trầm cảm, cô ấy cuối cùng đã tìm lại được niềm vui sống.)
Các biến thể:
Antidépresseurs: Dạng số nhiều của từ này, chỉ nhiều loại thuốc chống trầm cảm.
Antidépresseur naturel: Thuốc chống trầm cảm tự nhiên, tức là những phương pháp hoặc sản phẩm không phải thuốc tây (như thảo dược) có tác dụng tương tự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Antidépresseur có thể được thay thế bằng từ médicament (thuốc) trong một số ngữ cảnh, nhưng từ này không giới hạn ở thuốc chống trầm cảm mà có thể ám chỉ bất kỳ loại thuốc nào.
Psychotropes: Thuốc tác động đến tâm lý, bao gồm cả thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, và thuốc kích thích.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Avoir le moral à zéro": Có nghĩa là cảm thấy rất buồn hoặc trầm cảm. Đây là một thành ngữ không trực tiếp liên quan đến "antidépresseur" nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tâm trạng cần đến thuốc chống trầm cảm.
"Trouver un équilibre": Tìm kiếm sự cân bằng, có thể liên quan đến việc tìm kiếm sự ổn định trong tâm lý sau khi dùng thuốc chống trầm cảm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "antidépresseur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến vấn đề sức khỏe tâm thần, một lĩnh vực nhạy cảm. Sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện nên được thực hiện một cách tế nhị.