Từ "appréciatif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đánh giá" hoặc "biểu lộ sự đánh giá". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhận xét tích cực hoặc cảm xúc tích cực về một đối tượng nào đó.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Le rapport contient un état appréciatif des marchandises, ce qui facilite la prise de décision pour les achats." (Báo cáo chứa một bảng đánh giá hàng hóa, điều này giúp dễ dàng hơn trong việc ra quyết định mua hàng.)
Biến thể của từ "appréciatif":
Apprécier (động từ): Có nghĩa là "đánh giá cao" hoặc "yêu thích". Ví dụ: "J'apprécie beaucoup ton aide." (Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
Appréciation (danh từ): Nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự cảm nhận". Ví dụ: "Mon appréciation de ce film est très positive." (Sự đánh giá của tôi về bộ phim này rất tích cực.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Évaluatif: Có nghĩa là "đánh giá", nhưng thường mang tính khách quan hơn, không nhất thiết phải tích cực.
Positif: Nghĩa là "tích cực", thường được dùng để chỉ cảm xúc hoặc nhận xét tích cực.
Các cách sử dụng khác:
Idioms: Không có thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "appréciatif", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir un regard appréciatif" (có cái nhìn đánh giá cao).
Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp không có phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn đạt sự đánh giá, ví dụ: "faire l'éloge de..." (tán dương về...).
Tóm lại:
"Appréciatif" là một tính từ chỉ sự đánh giá tích cực.
Có nhiều biến thể và từ đồng nghĩa liên quan đến từ này.
Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự đánh giá và cảm nhận của bạn về điều gì đó.