Characters remaining: 500/500
Translation

appréciatif

Academic
Friendly

Từ "appréciatif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đánh giá" hoặc "biểu lộ sự đánh giá". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhận xét tích cực hoặc cảm xúc tích cực về một đối tượng nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Từ "appréciatif" được dùng để chỉ một cảm xúc hoặc sự nhận xét tích cực về điều đó. Khi một người có một cái nhìn appréciatif, điều đó có nghĩahọ đánh giá cao hoặc cảm thấy tốt về một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a fait un commentaire appréciatif sur ma présentation." ( ấy đã có một nhận xét tích cực về bài thuyết trình của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le rapport contient un état appréciatif des marchandises, ce qui facilite la prise de décision pour les achats." (Báo cáo chứa một bảng đánh giá hàng hóa, điều này giúp dễ dàng hơn trong việc ra quyết định mua hàng.)
Biến thể của từ "appréciatif":
  • Apprécier (động từ): Có nghĩa là "đánh giá cao" hoặc "yêu thích". Ví dụ: "J'apprécie beaucoup ton aide." (Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  • Appréciation (danh từ): Nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự cảm nhận". Ví dụ: "Mon appréciation de ce film est très positive." (Sự đánh giá của tôi về bộ phim này rất tích cực.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Évaluatif: Có nghĩa là "đánh giá", nhưng thường mang tính khách quan hơn, không nhất thiết phải tích cực.
  • Positif: Nghĩa là "tích cực", thường được dùng để chỉ cảm xúc hoặc nhận xét tích cực.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "appréciatif", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir un regard appréciatif" ( cái nhìn đánh giá cao).
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn đạt sự đánh giá, ví dụ: "faire l'éloge de..." (tán dương về...).
Tóm lại:
  • "Appréciatif" là một tính từ chỉ sự đánh giá tích cực.
  • nhiều biến thể từ đồng nghĩa liên quan đến từ này.
  • Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự đánh giá cảm nhận của bạn về điều đó.
tính từ
  1. đánh giá
    • Dresser un état appréciatif des marchandises
      lập một bảng đánh giá hàng hóa

Comments and discussion on the word "appréciatif"