Characters remaining: 500/500
Translation

appréciable

Academic
Friendly

Từ "appréciable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đáng kể", "có thể nhận thấy", hoặc " giá trị". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó người ta có thể đánh giá cao hoặc nhận biết được giá trị của , mặc dù giá trị đó có thể khó xác định hoặc không dễ nhận ra.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Appréciable" mô tả một đối tượng, phẩm chất hoặc số lượng chúng ta có thể nhận thấy đánh giáđáng giá hoặc quan trọng.
    • Ví dụ: "Une quantité appréciable" có nghĩa là "một số lượng đáng kể".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
    • Tình huống thực tế:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Appréciable" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "significatif" (đáng kể), "notable" (đáng chú ý).
    • Biến thể:
  4. Nghĩa khác:

    • "Appréciable" cũng có thể mang ý nghĩa tích cực hơn khi nói về những phẩm chất tốt đẹp của con người hay sản phẩm.
    • Ví dụ: "Des efforts appréciables" (Những nỗ lực đáng quý).
  5. Từ gần giống:

    • "Estimable" (đáng kính trọng, có thể đánh giá cao), tuy nhiên "estimable" thường mang nghĩa cao hơn ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "appréciable", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "avoir un impact appréciable" ( tác động đáng kể).
Ví dụ nâng cao:
  • "Dans un contexte économique difficile, toute contribution financière, même modeste, peut être considérée comme appréciable." (Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, bất kỳ đóng góp tài chính nào, nhỏ, cũng có thể được coi là đáng kể.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "appréciable", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền tải đúng ý nghĩa bạn muốn nhấn mạnh, đặc biệt là khi đề cập đến giá trị phẩm chất.
tính từ
  1. có thể nhận thấy được
    • Objet d'une valeur difficilement appréciable
      đồ vật có một giá trị người ta khó nhận ra
  2. đáng kể, khá nhiều
    • Quantité appréciable
      số lượng đáng kể
    • Des qualités appréciables
      những phẩm chất đáng quý

Similar Spellings

Words Containing "appréciable"

Comments and discussion on the word "appréciable"