Characters remaining: 500/500
Translation

plané

Academic
Friendly

Từ "plané" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích về từ này cùng với ví dụ cụ thể.

1. Định nghĩa cách sử dụng chính
  • Danh từ (giống đực): "plané" có thể được dùng để chỉ vàng bọc (một loại đồ đồng).

  • Tính từ (giống đực): "plané" thường được sử dụng để mô tả sự bay lượn, chỉ trạng thái của một vật thể khi di chuyển trong không gian không sự tác động của động cơ.

2. Ví dụ cụ thể
  • Sự bay lượn:

    • "Les oiseaux volent en plané." (Những con chim bay lượn trong không trung.)
  • Faire un vol plané: Cụm từ này có nghĩabay lượn hoặc ngã nhào.

    • Ví dụ: "Il a fait un vol plané en vélo." (Anh ấy đã ngã nhào khi đi xe đạp.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong thể thao: "plané" có thể được dùng để nói về một kỹ thuật trong thể thao, chẳng hạn như trong lướt ván hoặc nhảy dù, nơi người thực hiện có thể di chuyển trong không trung một cách tự do.
    • Ví dụ: "Le parachutiste a effectué un vol plané avant d'atterrir." (Người nhảy dù đã thực hiện một bay lượn trước khi hạ cánh.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "plané" có thể được chia theo giới tính số lượng, ví dụ: "planée" (giống cái, số ít) khi mô tả một vật thể nữ tính.

  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự bao gồm "voler" (bay) "flotter" (lơ lửng), tuy nhiên "plané" thường chỉ sự di chuyển trong không khí không lực động cơ.

5. Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "flottant" (lơ lửng), "suspendu" (treo lơ lửng).
6. Idioms Phrased verb
  • Phrased verb: Cụm từ "faire un vol plané" có thể được hiểukhông chỉ đơn thuầnbay lượn mà còn ám chỉ đến việc mất kiểm soát ngã nhào trong một số tình huống.
7. Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "plané", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Từ này có thể mang tính chất mô tả chuyển động một cách tự nhiên hoặc thể hiện sự mất kiểm soát trong một số tình huống cụ thể.

danh từ giống đực
  1. vàng bọc (đồ đồng)
tính từ giống đực
  1. (Vo l plané) sự bay lượn (chim, máy bay)
    • faire un vol plané
      (thân mật) ngã nhào (người đi xe đạp, đi )

Comments and discussion on the word "plané"