Characters remaining: 500/500
Translation

aéroplane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "aéroplane" (phiên âm: /a.e.ʁo.plan/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "máy bay". Đâymột từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "aero" có nghĩakhông khí "plane" có nghĩaphẳng. Mặc dù ngày nay từ "avion" thường được sử dụng hơn để chỉ máy bay, "aéroplane" vẫn còn được biết đến sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: L'aéroplane décolle à 14 heures.
    • Tiếng Việt: Máy bay cất cánh lúc 14 giờ.
  2. Câu phức tạp:

    • Français: Les aéroplanes modernes sont équipés de technologies avancées pour assurer la sécurité des passagers.
    • Tiếng Việt: Những chiếc máy bay hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho hành khách.
Cách sử dụng nâng cao
  • Aéroplane có thể được sử dụng trong các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến hàng không như "ingénierie aéroplane" (kỹ thuật máy bay) hay "dynamique aéroplane" (động lực học máy bay).
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, "aéroplane" có thể được dùng để nói về các loại máy bay cổ điển, như "les aéroplanes de la Première Guerre mondiale" (các máy bay trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất).
Phân biệt biến thể
  • Avion: Đây là từ phổ biến nhất để chỉ máy bay trong tiếng Pháp hiện đại.
    • Français: L'avion est prêt à partir.
    • Tiếng Việt: Máy bay đã sẵn sàng khởi hành.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Avion: Như đã đề cập, từ này là từ thông dụng hơn để chỉ máy bay.
  • Aéronef: Một thuật ngữ kỹ thuật khác, có nghĩa là "phương tiện bay", có thể chỉ bất kỳ loại máy bay nào, bao gồm cả trực thăng.
Idioms phrasal verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ liên quan trực tiếp đến "aéroplane", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Prendre l'avion: Nghĩa là "đi máy bay". - Français: Je vais prendre l'avion pour Paris. - Tiếng Việt: Tôi sẽ đi máy bay đến Paris.

Tổng kết

Từ "aéroplane" là một từ để chỉ máy bay, trong khi "avion" là từ phổ biến hơn hiện nay. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện ý nghĩa của máy bay trong những tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) máy bay

Comments and discussion on the word "aéroplane"