Từ tiếng Pháp "pylône" là một danh từ giống đực, được phát âm là /pi.lɔn/. Từ này có nghĩa là "cột", "tháp" hay "cột cổng", thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc cao, vững chắc, có vai trò hỗ trợ hoặc truyền tải tín hiệu.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
Ví dụ: Le pylône de la tour Eiffel est très célèbre. (Cột tháp của tháp Eiffel rất nổi tiếng.)
Trong trường hợp này, "pylône" chỉ những cột trụ hỗ trợ cho các công trình kiến trúc.
Ví dụ: Les pylônes électriques transportent l'électricité à travers le pays. (Các cột điện truyền tải điện năng khắp đất nước.)
Ở đây, "pylône" được dùng để chỉ các cột điện cao thế mà chúng ta thường thấy trên đường.
Ví dụ: Les pylônes de l'entrée du temple sont sculptés avec des motifs anciens. (Các cột cổng của lối vào ngôi đền được chạm khắc với những hoa văn cổ xưa.)
Trong ngữ cảnh này, "pylône" chỉ các cột ở lối vào của một công trình tôn giáo hoặc lịch sử.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao và cụm từ liên quan:
"Pylône de signalisation" (cột tín hiệu) – dùng trong giao thông, chỉ các cột có đèn tín hiệu giao thông.
"Pylône de transmission" (cột truyền tải) – cột dùng để truyền tải các tín hiệu vô tuyến hoặc điện.
Idiom: Mặc dù "pylône" không có nhiều cách diễn đạt thành ngữ phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong các câu nói mang tính biểu tượng, như "Être un pylône dans une tempête" (Trở thành một cột giữa bão tố) để chỉ việc đứng vững trong khó khăn.
Tóm lược:
Từ "pylône" không chỉ đơn thuần là một cột mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.