Characters remaining: 500/500
Translation

pylône

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pylône" là một danh từ giống đực, được phát âm là /pi.lɔn/. Từ này có nghĩa là "cột", "tháp" hay "cột cổng", thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc cao, vững chắc, vai trò hỗ trợ hoặc truyền tải tín hiệu.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Cột tháp:

    • Ví dụ: Le pylône de la tour Eiffel est très célèbre. (Cột tháp của tháp Eiffel rất nổi tiếng.)
    • Trong trường hợp này, "pylône" chỉ những cột trụ hỗ trợ cho các công trình kiến trúc.
  2. Cột điện:

    • Ví dụ: Les pylônes électriques transportent l'électricité à travers le pays. (Các cột điện truyền tải điện năng khắp đất nước.)
    • đây, "pylône" được dùng để chỉ các cột điện cao thếchúng ta thường thấy trên đường.
  3. Cột cổng:

    • Ví dụ: Les pylônes de l'entrée du temple sont sculptés avec des motifs anciens. (Các cột cổng của lối vào ngôi đền được chạm khắc với những hoa văn cổ xưa.)
    • Trong ngữ cảnh này, "pylône" chỉ các cộtlối vào của một công trình tôn giáo hoặc lịch sử.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Trong một số ngữ cảnh, từ "pylône" có thể được sử dụng để chỉ các loại cột khác nhau, như cột ăng-ten (pylône de télécommunication) hay cột cờ (pylône de drapeau).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Colonne" (cột) – thường dùng trong kiến trúc, có thể khôngý nghĩa cụ thể như "pylône".
    • "Support" (hỗ trợ) – thường chỉ chung cho các vật dụng giúp đỡ, nâng đỡ.
Cách sử dụng nâng cao cụm từ liên quan:
  • Cụm từ:

    • "Pylône de signalisation" (cột tín hiệu) – dùng trong giao thông, chỉ các cột đèn tín hiệu giao thông.
    • "Pylône de transmission" (cột truyền tải) – cột dùng để truyền tải các tín hiệu vô tuyến hoặc điện.
  • Idiom: Mặc dù "pylône" không nhiều cách diễn đạt thành ngữ phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong các câu nói mang tính biểu tượng, như "Être un pylône dans une tempête" (Trở thành một cột giữa bão tố) để chỉ việc đứng vững trong khó khăn.

Tóm lược:

Từ "pylône" không chỉ đơn thuầnmột cột mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. cột tháp
  2. cột cổng
  3. (sử học) cổng đền (Ai Cập)

Comments and discussion on the word "pylône"