Characters remaining: 500/500
Translation

palan

Academic
Friendly

Từ "palan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le palan) được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành cơ khí xây dựng. "Palan" có nghĩa là "palăng" trong tiếng Việt, dùng để chỉ một thiết bị cơ khí giúp nâng hoặc kéo vật nặng bằng cách sử dụng dây hoặc xích.

Định nghĩa:

Palan (le palan): Là một thiết bị cơ khí bao gồm một hệ thống pulley (bánh xe) dây hoặc xích, thường được sử dụng để nâng hoặc kéo lên các vật nặng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le palan est utilisé pour soulever des charges lourdes." (Palăng được sử dụng để nâng các vật nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la construction, on utilise souvent des palans pour lever des matériaux tels que le béton et l'acier." (Trong xây dựng, người ta thường sử dụng palăng để nâng các vật liệu như tông thép.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Palan à chaîne: Palăng xích.
  • Palan à câble: Palăng dây.
  • Palan électrique: Palăng điện, là loại palăng sử dụng điện để nâng hoặc kéo vật nặng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Treuil: Cũngmột thiết bị dùng để nâng hoặc kéo, nhưng thườngmột loại máy móc khác với cơ chế hoạt động khác nhau.
  • Élingue: Dây buộc hoặc móc dùng cùng với palăng để nâng vật.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "palan", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc nỗ lực hoặc kéo lên, ví dụ:
    • "Tirer le diable par la queue": Nghĩa đen là "kéo ma quỷ bằng đuôi", nghĩa bóngphải làm việc vất vả để được điều đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "palan", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong kỹ thuật, từ này thường liên quan đến các công cụ nâng, nhưng nếu sử dụng trong các bối cảnh khác, có thể cần làm để tránh hiểu nhầm.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) palăng

Comments and discussion on the word "palan"