Characters remaining: 500/500
Translation

planétarium

Academic
Friendly

Từ "planétarium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một không gian hoặc công trình mô phỏng vũ trụ, nơi người ta có thể quan sát các hành tinh, ngôi sao các thiên thể khác trên bầu trời. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "planétarium" là "hệ thống thiên văn" hoặc "nhà thiên văn".

Định nghĩa
  • Planétarium: Là một công trình hoặc thiết bị sử dụng để mô phỏng bầu trời, giúp người xem có thể quan sát các hiện tượng thiên văn trong điều kiện tối thường kèm theo những bài thuyết trình về vũ trụ.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans un planétarium, on peut voir des projections des étoiles et des constellations.

    • (Trong một hệ thống thiên văn, người ta có thể thấy các hình chiếu của các ngôi sao chòm sao.)
  2. Le planétarium de Paris est l'un des plus grands d'Europe.

    • (Hệ thống thiên văn ở Paris là một trong những hệ thống lớn nhất châu Âu.)
Các biến thể từ gần giống
  • Planète (hành tinh): Từ này có thể được sử dụng để chỉ các hành tinh trong vũ trụ, ví dụ như "Mars est une planète rouge." (Hỏa Tinhmột hành tinh đỏ.)
  • Astronomie (thiên văn học): Đây là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về vũ trụ, các hành tinh, ngôi sao, các thiên thể khác.
Từ đồng nghĩa
  • Observatoire: Thường chỉ một nơi để quan sát nghiên cứu thiên văn, nhưng không nhất thiết phải cáchình như trong planétarium.
  • Cosmographe: Một từ ít được sử dụng, ám chỉ đến một công cụ hay người mô tả vũ trụ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Dans un planétarium, il est possible d'apprendre sur les trous noirs et les galaxies.
    • (Trong một hệ thống thiên văn, có thể học về các lỗ đen các thiên hà.)
  • Les visites scolaires au planétarium sont très éducatives et fascinantes.
    • (Các chuyến thăm trường học đến hệ thống thiên văn rất giáo dục thú vị.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "planétarium", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être dans les étoiles: Nghĩa là "ở trên mây", chỉ việc mộng hoặc không thực tế. - Avoir la tête dans les nuages: Nghĩa là " đầutrên mây", tương tự như việc không tập trung vào thực tại.

danh từ giống đực
  1. mô hình vũ trụ

Comments and discussion on the word "planétarium"