Characters remaining: 500/500
Translation

planéité

Academic
Friendly

Từ "planéité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính phẳng" của một bề mặt. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hình học, kỹ thuật để mô tả mức độ phẳng của một bề mặt so với một bề mặttưởng (thường là bề mặt phẳng).

Định nghĩa chi tiết:
  • Planéité: Tính chất của một bề mặt khi hoàn toàn phẳng, không độ cong hay gập ghềnh. Trong thực tiễn, khi kiểm tra tính phẳng của một bề mặt, người ta thường sử dụng các công cụ đo lường để xác định độ lệch của so với một bề mặt phẳngtưởng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vật:

    • "La planéité de la surface est essentielle pour le bon fonctionnement de l'appareil."
    • (Tính phẳng của bề mặtrất quan trọng cho sự hoạt động tốt của thiết bị.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • "Nous devons vérifier la planéité de la pièce avant de l'assembler."
    • (Chúng ta cần kiểm tra tính phẳng của bộ phận trước khi lắp ráp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về thiết kế sản xuất, "planéité" có thể được sử dụng để chỉ tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm. Ví dụ:
    • "Les normes de planéité sont cruciales dans l'industrie automobile."
    • (Các tiêu chuẩn về tính phẳngrất quan trọng trong ngành công nghiệp ô .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plan: Kế hoạch, bề mặt phẳng (cũng có thểdanh từ, nhưng nghĩa khá khác).
  • Plat: Phẳng (tính từ, có thể dùng để mô tả một bề mặt).
  • Égalité: Sự bình đẳng (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến khái niệm "phẳng" trong một số ngữ cảnh).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "planéité", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể nhắc đến cụm từ "tolérance de planéité", nghĩa là "độ dung sai về tính phẳng".
Chú ý phân biệt:
  • Planéité chỉ tập trung vào đặc điểm phẳng của bề mặt, trong khi "plat" là một tính từ mô tả tính chất của một vật thể.
  • "Plan" có thể mang nhiều nghĩa hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh (kế hoạch, bề mặt phẳng).
danh từ giống cái
  1. tính phẳng (của bề mặt)

Comments and discussion on the word "planéité"