Từ "planéité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính phẳng" của một bề mặt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hình học, và kỹ thuật để mô tả mức độ phẳng của một bề mặt so với một bề mặt lý tưởng (thường là bề mặt phẳng).
Định nghĩa chi tiết:
Planéité: Tính chất của một bề mặt khi nó hoàn toàn phẳng, không có độ cong hay gập ghềnh. Trong thực tiễn, khi kiểm tra tính phẳng của một bề mặt, người ta thường sử dụng các công cụ đo lường để xác định độ lệch của nó so với một bề mặt phẳng lý tưởng.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Plan: Kế hoạch, bề mặt phẳng (cũng có thể là danh từ, nhưng nghĩa khá khác).
Plat: Phẳng (tính từ, có thể dùng để mô tả một bề mặt).
Égalité: Sự bình đẳng (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến khái niệm "phẳng" trong một số ngữ cảnh).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "planéité", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể nhắc đến cụm từ "tolérance de planéité", nghĩa là "độ dung sai về tính phẳng".
Chú ý phân biệt:
Planéité chỉ tập trung vào đặc điểm phẳng của bề mặt, trong khi "plat" là một tính từ mô tả tính chất của một vật thể.
"Plan" có thể mang nhiều nghĩa hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh (kế hoạch, bề mặt phẳng).