Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plante
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cây, thực vật
  • (giải phẫu) gan (bàn) chân
    • jardin des plantes
      vườn bách thảo
Related search result for "plante"
Comments and discussion on the word "plante"