Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
replanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trồng lại
    • Replanter une forêt
      trồng lại một khu rừng
    • dépoter une plante et la replanter
      đánh một cây khỏi chậu và đưa trồng lại
Comments and discussion on the word "replanter"