Characters remaining: 500/500
Translation

plant

/plɑ:nt/
Academic
Friendly

Từ "plant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây con" hoặc "cây mạ". Từ này được sử dụng để chỉ những cây nhỏ, cây giống hoặc cây mới được trồng. Ngoài ra, "plant" cũng có thể chỉ việc trồng một loại cây nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống đực: "un plant" (cây con, cây giống)

    • Ví dụ: "J'ai acheté un plant de tomates." (Tôi đã mua một cây giống cà chua.)
    • Ví dụ nâng cao: "Les agriculteurs cultivent des plants de légumes pour la saison." (Các nông dân trồng cây giống rau cho mùa vụ.)
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Plant" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực đất trồng cây, ví dụ: "un plant de maïs" (một bãi ngô).
    • Trong ngữ cảnh này, có thể thấy từ "plant" có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ đến việc trồng cây nói chung.
Các biến thể từ gần giống:
  • "planter": động từ "trồng".

    • Ví dụ: "Nous allons planter des fleurs dans le jardin." (Chúng tôi sẽ trồng hoa trong vườn.)
  • "plante": danh từ số ít chỉ "cây" (nói chung), có thể dùng để chỉ các loại cây khác nhau.

    • Ví dụ: "Cette plante est très belle." (Cây này rất đẹp.)
Từ đồng nghĩa:
  • "jeune pousse": cũng chỉ cây con, cây mới mọc.
    • Ví dụ: "Cette jeune pousse a besoin de soleil." (Cây con này cần ánh sáng mặt trời.)
Idioms cụm động từ:
  • "avoir la main verte": nghĩa khả năng trồng chăm sóc cây cối tốt.
    • Ví dụ: "Elle a la main verte, elle fait pousser des plantes magnifiques." ( ấy khả năng trồng cây tốt, ấy trồng những cây rất đẹp.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "plant", cần phân biệt giữa nghĩa chỉ cây giống nghĩa chỉ việc trồng cây. Ngoài ra, cần chú ý về định nghĩa cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. cây con, cây mạ
  2. bãi, sướng (trồng cùng một thứ cây)
    • Un plant d'asperges
      một bãi măng tây

Comments and discussion on the word "plant"