Characters remaining: 500/500
Translation

déplanter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déplanter" có nghĩanhổ hoặc bứng một cái gì đó ra khỏi mặt đất, đặc biệtcây cối. một ngoại động từ, nghĩa yêu cầu một tân ngữ (đối tượng bị tác động).

Định nghĩa chi tiết
  1. Cây cối: "déplanter" thường được sử dụng để chỉ việc nhổ cây ra khỏi đất, có thể để chuyển cây đến một địa điểm khác hoặc để trồng cây mới.

    • Ví dụ: Il faut déplanter cet arbre pour le replanter ailleurs. (Chúng ta cần nhổ cây này để trồngnơi khác.)
  2. Lều: Từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh nhổ lều, tức là gỡ bỏ lều cắm để di chuyển hoặc dọn dẹp.

    • Ví dụ: Après le camping, nous avons déplanté la tente. (Sau khi cắm trại, chúng tôi đã nhổ lều.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc chuyển cây, bạn cũng có thể dùng "replanter" (trồng lại) sau khi đã "déplanter".
    • Ví dụ: Nous avons déplanté les fleurs pour les replanter au printemps. (Chúng tôi đã nhổ những bông hoa để trồng lại vào mùa xuân.)
Các biến thể của từ
  • Déplantation (danh từ): Quá trình nhổ cây.
    • Ví dụ: La déplantation des arbres a été nécessaire pour le nouveau projet. (Việc nhổ câycần thiết cho dự án mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Arracher: Cũng có nghĩanhổ lên, nhưng thường được dùng cho việc nhổ cây một cách mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: Il a arraché les mauvaises herbes du jardin. (Anh ấy đã nhổ cỏ dại trong vườn.)
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "déplanter", nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp hay làm vườn, bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • Déplanter et replanter: Nhổ trồng lại.
Chú ý
  • Khi sử dụng "déplanter", hãy chú ý đến ngữ cảnh. thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên, làm vườn hoặc cắm trại.
ngoại động từ
  1. đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác)
  2. nhổ (lên)
    • Déplanter une tente
      nhổ lều

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déplanter"