Characters remaining: 500/500
Translation

complant

Academic
Friendly

Từ "complant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hợp đồng cho thuê đất" với điều kiện người thuê phải trồng trọt trên mảnh đất đó. Đâymột từ khá chuyên ngành, thường sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp bất động sản.

Định nghĩa:
  • Complante (danh từ, giống đực): Hợp đồng cho thuê đất với điều kiện người thuê phải thực hiện các hoạt động trồng trọt hoặc canh tác trên đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu tiếng Pháp:

    • "Le propriétaire a signé un bail à complant avec le fermier pour une durée de cinq ans."
    • Dịch sang tiếng Việt: "Chủ đất đãmột hợp đồng cho thuê đất với người nông dân trong thời gian năm năm."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh pháp lý, "complant" có thể được dùng để nói về các điều khoản cụ thể trong hợp đồng yêu cầu người thuê phải tuân thủ, như loại cây trồng hoặc quy trình canh tác.
    • "Ce bail à complant stipule que le locataire doit planter des arbres fruitiers."
    • Dịch: "Hợp đồng cho thuê này quy định rằng người thuê phải trồng cây ăn quả."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bail: Hợp đồng thuê nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến hoạt động trồng trọt.
  • Contrat: Hợp đồng, thuật ngữ chung cho bất kỳ loại hợp đồng nào.
Các cách sử dụng khác:
  • "Bail à ferme" là một thuật ngữ tương tự thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh, chỉ hợp đồng cho thuê đất nông nghiệp nhưng không nhất thiết yêu cầu trồng trọt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong ngữ cảnh này, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "complant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nông nghiệp như "cultiver la terre" (canh tác đất đai) khi nói về các hoạt động liên quan.
Chú ý:
  • Từ "complant" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản pháphoặc tài liệu liên quan đến nông nghiệp. Do đó, việc sử dụng từ này cần phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
danh từ giống đực
  1. (Bail à complant) hợp đồng cho thuê đất với điều kiện người thuê phải trồng trọt trên đó

Similar Spellings

Words Containing "complant"

Comments and discussion on the word "complant"