Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déplanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác)
  • nhổ (lên)
    • Déplanter une tente
      nhổ lều
Related words
Related search result for "déplanter"
Comments and discussion on the word "déplanter"