Characters remaining: 500/500
Translation

planétaire

Academic
Friendly

Từ "planétaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về hành tinh" hoặc "toàn cầu". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến các hành tinh, đặc biệtTrái Đất, hoặc các hiện tượng diễn ra trên quy mô toàn cầu.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "planétaire" có nghĩaliên quan đến các hành tinh. Ví dụ, trong ngữ cảnh thiên văn học, có thể dùng để mô tả các hiện tượng xảy ra trong hệ mặt trời hoặc các hành tinh khác.
  • Danh từ giống đực: Trong lĩnh vực cơ học, "planétaire" còn có thể ám chỉ đến "bánh răng hành tinh" (engrenage planétaire), một loại bánh răng trong cơ khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thiên văn học:

    • "Le système planétaire est composé de plusieurs planètes." (Hệ mặt trời được cấu thành từ nhiều hành tinh.)
  2. Trong ngữ cảnh toàn cầu:

    • "Les problèmes environnementaux sont des enjeux planétaires." (Các vấn đề môi trườngnhững thách thức toàn cầu.)
  3. Trong cơ học:

    • "Le mécanisme à engrenages planétaires est utilisé dans de nombreux dispositifs." (Cơ chế bánh răng hành tinh được sử dụng trong nhiều thiết bị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Planétaire có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn như "gouvernance planétaire" (quản trị toàn cầu), đề cập đến các chính sách quy định tác động đến toàn bộ hành tinh.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "global" (toàn cầu), "universel" (vũ trụ, phổ quát).
  • Từ gần giống: "terrestre" (thuộc về Trái Đất) "astronomique" (thuộc về thiên văn học) nhưng có nghĩa khác nhau.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "planétaire", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "gouvernance planétaire" (quản trị toàn cầu) hoặc "challenges planétaires" (thách thức toàn cầu).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "planétaire", bạn cần phân biệt giữa nghĩa thiên văn nghĩa toàn cầu. Nếu bạn đang nói về một hiện tượng xảy ra trên một hành tinh cụ thể, hãy chắc chắnbạn đang sử dụng đúng ngữ cảnh.

tính từ
  1. xem planète
    • Système planétaire de la technique
      sự khuếch trương toàn cầu của kỹ thuật
danh từ giống đực
  1. (cơ học) bánh răng hành tinh

Similar Spellings

Words Containing "planétaire"

Comments and discussion on the word "planétaire"