Từ "file" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "hàng" hoặc "dãy", thường được sử dụng để chỉ một dãy các đối tượng hoặc người sắp xếp theo chiều dọc. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Định nghĩa và cách sử dụng
"Une file de voitures" có nghĩa là "một dãy xe". Ví dụ: Il y a une file de voitures devant le cinéma. (Có một dãy xe trước rạp chiếu phim.)
"À la file" có nghĩa là "theo hàng dọc". Ví dụ: Les enfants montent à la file. (Các em bé lên theo hàng dọc.)
Biến thể và từ gần giống
Fil: Từ "fil" trong tiếng Pháp cũng có nghĩa là "dây" hoặc "sợi". Ví dụ: Un fil de fer (một sợi dây thép).
Filer: Động từ "filer" có nghĩa là "chạy nhanh" hoặc "trôi qua". Ví dụ: Le temps file. (Thời gian trôi nhanh.)
Từ đồng nghĩa
Queue: Một từ khác có nghĩa là "dãy" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ về hàng người chờ đợi. Ví dụ: Il y a une queue au supermarché. (Có một hàng người tại siêu thị.)
Série: Cũng có thể dịch là "dãy", nhưng thường ám chỉ một loạt các sự vật có liên quan. Ví dụ: Une série de questions. (Một loạt câu hỏi.)
Thành ngữ và cụm động từ
Être en file: Có nghĩa là "đứng theo hàng". Ví dụ: Les élèves sont en file pour entrer dans la classe. (Các học sinh đang đứng theo hàng để vào lớp.)
Faire la file: Có nghĩa là "xếp hàng". Ví dụ: Il faut faire la file pour acheter des billets. (Phải xếp hàng để mua vé.)
Chú ý
Khi sử dụng từ "file", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó. Ví dụ, "file" có thể chỉ một dãy xe, nhưng cũng có thể chỉ một hàng người. Ngoài ra, khi sử dụng các cụm từ đi kèm như "à la file" hay "en file", bạn cần chắc chắn rằng chúng phù hợp với ngữ cảnh câu nói.