Characters remaining: 500/500
Translation

file

/fail/
Academic
Friendly

Từ "file" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "hàng" hoặc "dãy", thường được sử dụng để chỉ một dãy các đối tượng hoặc người sắp xếp theo chiều dọc. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hàng, dãy:

    • "Une file de voitures" có nghĩa là "một dãy xe". Ví dụ: Il y a une file de voitures devant le cinéma. (Có một dãy xe trước rạp chiếu phim.)
    • "À la file" có nghĩa là "theo hàng dọc". Ví dụ: Les enfants montent à la file. (Các em bé lên theo hàng dọc.)
  2. Lần lượt:

    • Cụm từ "boire trois verres à la file" có nghĩa là "uống ba cốc lần lượt". Ví dụ: Il a réussi à boire trois verres à la file sans s'arrêter. (Anh ấy đã uống ba cốc lần lượt không dừng lại.)
  3. Người đứng đầu:

    • "Chef de file" có nghĩa là "người đứng đầu". Ví dụ: Elle est le chef de file de l'équipe. ( ấyngười đứng đầu đội.)
  4. Theo hàng dọc:

    • "En file" có nghĩa là "theo hàng dọc". Ví dụ: Nous devons marcher en file. (Chúng ta phải đi bộ theo hàng dọc.)
Biến thể từ gần giống
  • Fil: Từ "fil" trong tiếng Pháp cũng có nghĩa là "dây" hoặc "sợi". Ví dụ: Un fil de fer (một sợi dây thép).
  • Filer: Động từ "filer" có nghĩa là "chạy nhanh" hoặc "trôi qua". Ví dụ: Le temps file. (Thời gian trôi nhanh.)
Từ đồng nghĩa
  • Queue: Một từ khác có nghĩa là "dãy" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ về hàng người chờ đợi. Ví dụ: Il y a une queue au supermarché. (Có một hàng người tại siêu thị.)
  • Série: Cũngthể dịch là "dãy", nhưng thường ám chỉ một loạt các sự vật liên quan. Ví dụ: Une série de questions. (Một loạt câu hỏi.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Être en file: Có nghĩa là "đứng theo hàng". Ví dụ: Les élèves sont en file pour entrer dans la classe. (Các học sinh đang đứng theo hàng để vào lớp.)
  • Faire la file: Có nghĩa là "xếp hàng". Ví dụ: Il faut faire la file pour acheter des billets. (Phải xếp hàng để mua .)
Chú ý

Khi sử dụng từ "file", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Ví dụ, "file" có thể chỉ một dãy xe, nhưng cũng có thể chỉ một hàng người. Ngoài ra, khi sử dụng các cụm từ đi kèm như "à la file" hay "en file", bạn cần chắc chắn rằng chúng phù hợp với ngữ cảnh câu nói.

danh từ giống cái
  1. hàng, dãy (theo chiều dọc)
    • Une file de voitures
      một dãy xe
    • à la file
      theo hàng dọc
    • Boire trois verres à la file
      lần lượt uống ba cốc
    • à la file indienne
      theo hàng một
    • chef de file
      người đứng đầu
    • en file
      theo hàng dọc
    • Fil.

Comments and discussion on the word "file"