Characters remaining: 500/500
Translation

affilée

Academic
Friendly

Từ "affilée" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liền" hoặc "liên tiếp". thường được dùng để chỉ một hành động hoặc một trạng thái diễn ra liên tục không bị gián đoạn.

Định nghĩa:
  • Affilée (tính từ): dùng để miêu tả một cái gì đó xảy ra liên tục, không sự ngắt quãng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Parler deux heures d'affilée: Nói hai giờ liền.

    • Ví dụ: Il a parlé deux heures d'affilée sans s'arrêter. (Anh ấy đã nói hai giờ liền không dừng lại.)
  2. Travailler d'affilée: Làm việc liên tục.

    • Ví dụ: Elle a travaillé d'affilée pendant toute la journée. ( ấy đã làm việc liên tục suốt cả ngày.)
  3. Regarder la télévision d'affilée: Xem tivi liên tục.

    • Ví dụ: Les enfants ont regardé la télévision d'affilée jusqu'à minuit. (Bọn trẻ đã xem tivi liên tục đến nửa đêm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Affilé: Từ này có nghĩa là "sắc bén", không liên quan đến nghĩa "affilée".
  • D'affilée: Một cách diễn đạt thường dùng, nghĩa là "liên tiếp".
    • Ví dụ: Trois jours d'affilée (Ba ngày liên tiếp).
Từ đồng nghĩa:
  • Continue: Tiếp tục, liên tục.
  • Ininterrompu: Không bị ngắt quãng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hơn, "affilée" có thể được dùng để miêu tả các sự kiện hoặc hoạt động tính chất liên tục không bị gián đoạn trong các bối cảnh khác nhau như thể thao hoặc công việc.
    • Ví dụ: Il a remporté le championnat d'affilée pendant trois années successives. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải vô địch liên tiếp trong ba năm.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "affilée", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói để nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
Chú ý:
  • Hãy phân biệt giữa "affilée" "affilé". "Affilée" chỉ sự liên tục, trong khi "affilé" liên quan đến độ sắc của vật thể.
phó ngữ
  1. liền, liên tiếp, không ngừng
    • Parler deux heures d'affilée
      nói hai giờ liền

Comments and discussion on the word "affilée"