Từ "fil" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sợi" hoặc "dây". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có rất nhiều biến thể cũng như cụm từ gắn liền với nó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của từ "fil":
fil de soie: chỉ tơ (dây làm từ tơ).
fil électrique: dây điện.
fil à plomb: dây dọi (dùng trong xây dựng để kiểm tra độ thẳng đứng).
coup de fil: sự gọi (qua điện thoại).
le fil d'un rasoir: lưỡi dao cạo.
le fil de la rivière: dòng sông.
au fil de: theo dòng (thời gian, sự kiện).
cousu de fil blanc: lộ quá, không giấu giếm được.
de fil en aiguille: từ từ, dần dần.
donner du fil à retordre: gây khó khăn, rắc rối.
n'avoir pas inventé le fil à couper le beurre: không tinh quái, không thông minh.
ne tenir qu'à un fil: như treo trên sợi tóc, mong manh.
passer au fil de l'épée: đâm chết.
se laisser aller au fil de l'eau: chớp lấy thời cơ thuận lợi.
Từ "fil" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.