Characters remaining: 500/500
Translation

éfaufiler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éfaufiler" là một động từ có nghĩa là "rút sợi" hoặc "lấy ra sợi" từ một loại vải, một dây hoặc một vật liệu tương tự. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh may mặc hoặc dệt vải, khi người ta cần loại bỏ một sợi chỉ hoặc một phần nào đó của vải không làm hỏng toàn bộ sản phẩm.

Định nghĩa:
  • Éfaufiler (động từ, ngoại động từ): Rút sợi (vải), làm lỏng sợi chỉ hoặc tháo bỏ một phần vải không làm hỏng cấu trúc chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la couture :

    • "Il faut éfaufiler le tissu avant de le coudre."
    • (Cần phải rút sợi vải trước khi may.)
  2. Dans le contexte de la réparation :

    • "Elle a éfaufiler le pull pour réparer le trou."
    • ( ấy đã phải rút sợi áo len để sửa cái lỗ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Éfaufiler" có thể được dùng để chỉ hành động cẩn thận loại bỏ một phần nào đó không gây hại cho toàn bộ sản phẩm. Trong một số trường hợp, cũng có thể được dùng để chỉ hành động phân tích hay làm một vấn đề phức tạp.
    • Ví dụ: "Il faut éfaufiler cette question pour en comprendre toutes les nuances."
    • (Cần phải phân tích vấn đề này để hiểu tất cả các sắc thái của .)
Các từ gần giống:
  • Défaire: Tháo ra, gỡ bỏ.
  • Démêler: Gỡ rối, làm .
Từ đồng nghĩa:
  • Tirer: Kéo, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Retirer: Lấy ra, nhưng không chỉ riêng về sợi chỉ.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ đặc biệt cho "éfaufiler," nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến may mặc dệt vải.
Chú ý:
  • "Éfaufiler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vải vóc, nên khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng.
ngoại động từ
  1. rút sợi (vải)

Words Containing "éfaufiler"

Comments and discussion on the word "éfaufiler"