Characters remaining: 500/500
Translation

fêle

Academic
Friendly

Từ "fêle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ống thổi thủy tinh" hoặc "ống dẫn" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang những nghĩa khác trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "fêle":

Định nghĩa:
  1. Fêle (danh từ giống cái): Ống thổi thủy tinh, dùng để thổi những sản phẩm thủy tinh trong ngành thủ công mỹ nghệ hoặc trong phòng thí nghiệm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ:

    • "Le souffleur de verre utilise une fêle pour créer des objets en verre." (Người thổi thủy tinh sử dụng một ống thổi để tạo ra các đồ vật bằng thủy tinh.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Dans le laboratoire, nous avons besoin d'une fêle pour manipuler les gaz." (Trong phòng thí nghiệm, chúng ta cần một ống thổi để xửcác khí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "fêle" có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả chất liệu hoặc kích thước, ví dụ:
    • "Une fêle en cristal" (Một ống thổi bằng pha lê)
    • "Une petite fêle" (Một ống thổi nhỏ).
Phân biệt các biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, từ "fêle" có thể bị nhầm lẫn với từ "fêlure," có nghĩa là "vết nứt" hoặc "vết rạn."
    • Ví dụ: "Il y a une fêlure dans le verre." (Có một vết nứt trong cái ly.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tube" (ống) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không cụ thể như "fêle."
  • Từ đồng nghĩa: "paille" (ống hút) trong một số ngữ cảnh có thể được xemtương tự, nhưng chủ yếu chỉ dùng cho việc uống.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Être sur la même longueur d'onde" (Cùng chung một suy nghĩ) không liên quan trực tiếp đến từ "fêle," nhưngmột thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp.
Lưu ý:

Khi học từ "fêle," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo hiểu đúng nghĩa của từ. Ngoài ra, việc tìm hiểu các từ liên quan các biến thể của từ cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. ống thổi thủy tinh

Words Containing "fêle"

Comments and discussion on the word "fêle"